Bơm Turbo Agilent 800 L/s, TwisTorr 804 FS

Bơm turbo Agilent 800 L/s, TwisTorr 804 FS tích hợp công nghệ TwisTorr drag stage và Agilent Floating suspension(FS) để mang lại hiệu suất cao, độ tin cậy và kinh tế. Máy bơm Tubi 80L/s mang tới hiệu suất chân không cao nhờ vào sự kết hợp của công nghệ Turbo và TwisTorr tiên tiến. Công nghệ FS đảm bảo làm giàm độ rung và tiếng ồn nhắm tương thích với thiết bị đo dạc và môi trường làm việc.

Dòng máy bơm turbo phân tử 800L/s với mặt bích đầu vào mang ISO 200k, 250K và CFF 10 có ứng dụng rộng rãi bao gồm R&D, nghiên cứu hệ thống UHV và nguyên tử, máy cấy ion, phân tích bề mặt, kính hiển vi điện tử và kết đông.

Liên hệ tư vấn

Đặc tính nổi bật

  • Công nghệ TwisTorr tiên tiến : Tỷ lệ nén cao đối với khí nhẹ và thiết kế rotor rất nhỏ gọn mang lại hiệu suất cao và quá trình tối thiểu.
  • Chỉ số Foreline Tolerance: nên cùng công việc có thể chọn máy nhỏ hơn, do đó giảm chi phí và kích thước hệ thống.
  • Hệ thống Agilent FS:  Độ rung và tiếng ồn thấp, điều kiện làm việc tối ưu, tuổi thọ cao, giảm chi phí, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo hiệu năng ổn địnhMàng bao phủ khô và độc đáo:  Bảo trì miễn phí, dầu miễn phí; cho phép lắp đặt theo bất kỳ hướng nào.
  • Phần mềm điều khiển bơm 3d cung cấp sự linh hoạt, tốc độ và đơn giản - mang tới thông lượng và vận hành nén theo điều kiện vận hành của máy.
  • Ứng dụng phổ thông của bơm Turbo

Thông số kỹ thuật

Tốc độ bơm: ISO200K-F ISO250K-F CFF10
N2 720 L/s
He 660 L/s
H2 485 L/s
Ar 690 L/s
Thông lượng khí tối đa(*) Tản nhiệt khí Tản nhiệt nước
(25°C NHiệt độ không khí) (15°C Nhiệt độ nước/ 25°C nhiệt độ phòng)
N2 4.3 mbarL/s 6.1 mbar L/s
255 SCCM 367 SCCM
He 7.9 mbar L/s 10.4 mbar L/s
467 SCCM 615 SCCM
Ar 1.5 mbar L/s 3.3 mbar L/s
89 SCCM 195 SCCM
(*) Bơm hỗ trợ 11.6 m3/hr
Tỷ lệ nén và Foreline Tolerance*
N2 >1E+11 10 mbar
He 2.00E+08 10 mbar
H2 3.00E+06 4 mbar
Ar 1.00E+11 8.5 mbar
(**) Foreline Tolerance được xác định là áp suất tại điểm bơm turbo tạo ra lực nén 100 và được ước tính khi chạy tản nhiệt nước
Áp suất cơ sở có bơm sơ cấp đề xuất < 1 x 10-10 mbar
(< 1 x 10-10 Torr)
Mặt bích đầu vào ISO 200K, ISO 200F, ISO 250K,
ISO 250F, CFF 10”
Mặt bích foreline NW25 hoặc NW40
Bơm sơ cấp đề xuất DS302
IDP10
IDP15
Tư thế vận hành  Bất kì
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành +5 °C tới +35 °C
Lớp phủ Lớp phủ dầu vĩnh viễn
Tiêu chuẩn tản nhiệt
Tản nhiệt khí Nhiệt độ khí từ +5°C tới 35°C
Tản nhiệt nước Nhiệt độ nước từ+15°C tới +25°C
Lưu lượng nước tối thiểu. 100L/h
Áp suất tiếng ồn 43dB(A)
(  ở 1m với vận tốc tối đa)

Video

Catalogiue

Chat zalo
Chat messenger
Liên hệ chúng tôi