Bộ điều khiển bơm ion Agilent 4UHV

Bộ điều khiển bơm ion Agilent 4UHV cho phép bạn cấp nguồn, điều khiển và giám sát tối đa bốn máy bơm ion cùng lúc và độc lập. 4UHV khởi động và điều khiển bơm ion các loại (diode, Noble diode, StarCell, triode) và kích cỡ (từ 2 đến 2.500 L/s). Màn hình LCD four-line lớn cho phép đọc đồng thời điện áp, dòng điện và áp suất của từng bơm.

Chọn 4UHV nếu bạn đang chạy 1–4 máy bơm Agilent, Varian hoặc máy bơm ion khác. Nó có các cấu hình bơm được lập trình sẵn cho máy bơm Agilent cùng với các đầu ra có thể lập trình để vận hành bất kỳ máy bơm ion nào khác. Điện áp STEP và IProtect đảm bảo tốc độ bơm và chỉ số áp suất tối ưu từ áp suất khởi động đến XHV.

Danh mục:
Chi tiết sản phẩm Sản phẩm liên quan

Đặc tính nổi bật

  • Tùy chọn đầu ra cực dương (diode, noble diode) hoặc cực âm (StarCell, triode) để đáp ứng theo nhu cầu của bạn
  • Tính năng điện áp biến đổi đảm bảo tốc độ bơm cao nhất và giảm thiểu rò rì khí xuống mức thấp nhất, đảm bảo cho việc đo áp suất thấp 1 x 10–10 mbar đạt kết quả chính xác nhất
  • Phạm vi output có thể được lập trình để vận hành với bất kì máy bơm ion khác.
  • Bộ phản hồi cực nhanh nhạy được tích hớp sẵn để phản hồi bất cứ khi nào có tín hiệu đầu ra trong quá trình thu thập hoặc /kích hoạt hệ thống (ví dụ: báo hiệu và đóng van tức khắc khi bộ phản hồi phát hiện tín hiệu áp suất tăng đột ngột)
  • Điểm cài đặt tích hợp, vận hành từ xa và giao diện máy tính cổng RS232/485 là tiêu chuẩn (Profibus và Ethernet tùy chọn)
  • Chế độ BƯỚC điều chỉnh điện áp cao để có tốc độ bơm tối ưu ở bất kỳ áp suất nào.
  • IProtect vô hiệu hóa đầu ra điện áp cao trong trường hợp rò rỉ hoặc tăng áp suất tải khí để duy trì tuổi thọ của bơm ion
  • Hệ thống khóa liên động ngay lập tức tắt điện áp cao khi rút phích cắm ra khỏi máy bơm
  • Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn EMC hiện hành cho các ứng dụng về điện và tuân thủ hoàn toàn các quy định của CE, bản thứ 3
 

Thông số kỹ thuật

Communications Interface
  • RS232
  • RS485
  • Ethernet
  • Profibus
Current Measurement Range
  • 10 nA to 100 mA
Current Resolution
  • 10 nA
Dimensions (WxHxL)
  • 211.4 mm x 177 mm x 400.5 mm
Display
  • 4 rows with 20 characters
HV Connector
  • SHV
  • Fischer
Height
  • 177 mm
Input Frequency
  • 50 / 60 Hz
Input Voltage
  • 100-240 Vac (+/- 10%)
Length
  • 400.5 mm
Maximum Input Power
  • 600 VA
Maximum Output Power
  • 400 W
Modes of Operation
  • Local
  • Serial
  • Remote
Operating Environment Relative Humidity
  • 90 % maximum non condensing humidity
Operating Environment Temperature
  • 0° C to 40° C
Output Voltage
  • 7 kV
Standards and Certifications
  • CE
  • C_CSA_US
Weight
  • 6.5 kg
Width
  • 211.4 mm

Video

Catalogiue

Chat zalo
Chat messenger
Liên hệ chúng tôi