Lọ bằng polypropylen

Lọ polypropylene, còn gọi là lọ PP, thường được sử dụng cho các mẫu nhạy cảm với pH, phân tích natri hoặc kim loại nặng. Agilent cung cấp lọ polypropylene theo ba kiểu lọ lấy mẫu tự động phổ biến: lọ PP có nắp vặn, lọ PP có nắp bấm và lọ PP có nắp bấm/nếp gấp. Lọ polypropylene được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trên tất cả các phân khúc thị trường bao gồm dược phẩm, môi trường, dược phẩm sinh học, nghiên cứu protein và nghiên cứu chuyển hóa.
Thiết kế của lọ polypropylene HPLC dựa trên lượng mẫu cần chứa và lượng mẫu cần chiết xuất. Lọ có bên trong là trục được thiết kế để cho phép chiết xuất lượng mẫu tối đa có sẵn bằng cách đảm bảo kim lấy mẫu tự động được dẫn đến một điểm ở dưới cùng để lại thể tích còn lại tối thiểu (thể tích chết).
Là một giải pháp thay thế cho chỉ polypropylene, Agilent cũng cung cấp lọ PP có chèn thủy tinh hoặc chèn thủy tinh đã vô hiệu hóa. Những lọ nhựa có miệng rộng này có một miếng chèn bằng thủy tinh đúc vào bên trong để mẫu chỉ tiếp xúc với miếng chèn bằng thủy tinh chất lượng cao và vách ngăn nắp.

Liên hệ tư vấn

Đặc tính nổi bật

  • Polypropylene vials are manufactured from virgin polypropylene to meet 21 CFR 177.1520 requirements
  • Available in sample fill volumes from 250 µL to 1.75 mL
  • Offered in styles including wide-opening screw top vials, snap top vials, and snap/crimp top vials
  • Organic solvents can interact with vial materials, potentially causing leaching or contamination. Polypropylene is generally resistant to most organic solvents, but it’s essential to verify compatibility with your specific solvents. Avoid using polypropylene vials with aggressive solvents that may degrade the material.

Thông số kỹ thuật

Video

Catalogiue

Youtube
Chat zalo
Chat messenger
Liên hệ chúng tôi