Ghi chú ứng dụng này mô tả việc xác định các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) trong những nền mẫu nước khác nhau bằng hệ thống Agilent HS-GC/TQ 7000E, theo phương pháp EPA 8260D. Phương pháp này cho thấy độ chọn lọc, độ nhạy và tuyến tính tuyệt vời (R² > 0,996) trong khoảng nồng độ 0,1 – 5,0 µg/L. Các thử nghiệm độ chính xác ở nồng độ 0,3 và 1,0 µg/L đạt hiệu suất thu hồi từ 95 – 115% với sự ảnh hưởng tối thiểu từ nền mẫu. Kết quả độ lặp lại và tái lặp với giá trị RSD dao động từ 2 – 12%, đáp ứng các tiêu chí kiểm soát của EPA. Tổng quan, hệ thống HS-GC/TQ cung cấp một giải pháp mạnh mẽ, độ nhạy tốt và đáng tin cậy cho phân tích VOCs ở lượng vết trong các nền mẫu nước từ môi trường và nước uống.
Giới thiệu
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) là một nhóm chất ô nhiễm môi trường quan trọng, đặc trưng bởi áp suất hơi cao và độ hòa tan trong nước thấp.1 Nguồn phát sinh những hợp chất này từ công nghiệp, nông nghiệp và hộ gia đình, và đặc biệt đáng lo ngại do độc tính và khả năng tồn tại lâu trong môi trường nước.2 Một số VOCs như benzen, trichloroethylene và vinyl chloride, là những chất gây ung thư được biết đến và bị kiểm soát chặt chẽ trong nước uống. Trong số này, vinyl chloride có giá trị giới hạn cực kỳ thấp là 0,3 µg/L theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)3, đòi hỏi các phương pháp phân tích có độ nhạy và chọn lọc cao.
Kỹ thuật purge-and-trap (P&T) kết hợp với sắc ký khí/ khối phổ (GC/MS) là một phương pháp đã được xác nhận để phát hiện các VOCs trong nước bằng phương pháp EPA 524.4. Hệ thống P&T–GC/MS cung cấp độ nhạy tuyệt vời, thường đạt được giới hạn phát hiện dưới 1 µg/L, làm cho nó trở thành một giải pháp đáng tin cậy.
Ngoài ra, phương pháp lấy mẫu không gian hơi (HS) kết hợp với sắc ký khí ghép nối khối phổ 3 lần tứ cực (GC/MS/MS) đã trở thành một kỹ thuật bổ sung, mang lại sự đơn giản trong vận hành và khả năng loại bỏ sự ảnh hưởng của các tạp nhiễu. Việc chiết mẫu bằng HS giảm tiếp xúc trực tiếp giữa mẫu và hệ thống, qua đó giảm thiểu khả năng nhiễm chéo và ảnh hưởng của độ ẩm. Khi kết hợp với detector khối phổ MS/MS (TQ), giúp hệ thống này tăng cường độ chọn lọc và độ chính xác thông qua giám sát đa phản ứng (MRM), dẫn đến sự cải thiện về độ bền và khả năng tái lập đối với các mẫu nước phức tạp. Chiến lược lấy mẫu và phát hiện này mang lại cho các phòng thí nghiệm lựa chọn phân tích linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về hiệu suất, năng suất và đáp ứng các quy định hiện hành.
Trong ghi chú ứng dụng này, chúng tôi trình bày hiệu năng phân tích của hệ thống Headspace – GC/Triple Quadrupole MS/MS (HS–GC/TQ) trong việc phát hiện 56 hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) trong ba nền mẫu nước phổ biến: nước mặt, nước ngầm và nước uống. Việc đánh giá tập trung vào độ nhạy, tính tuyến tính, độ thu hồi và độ lặp lại, tái lặp nhằm phát triển một phương pháp thực tiễn, hiệu quả về chi phí và đáng tin cậy cho việc giám sát các hợp chất VOC thường quy, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quản lý nghiêm ngặt.
Thực nghiệm
Hóa chất và chất chuẩn
Hỗn hợp chuẩn 56 VOCs trong methanol có nồng độ 2000 mg/L (DRE-A50000107ME, LGC Standards), cùng với chlorobenzene-d5 (cat. no. 30223, Restek) và toluene-d8 (DRE-GA09011175ME, LGC Standards) trong methanol có nồng độ 2000 mg/L, được sử dụng.
Methanol ( cấp độ HPLC) và Natri clorua được mua từ Sigma-Aldrich (St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ). Nước siêu tinh khiết được sản xuất bởi hệ thống Milli-Q từ Millipore Sigma (Burlington, Massachusetts, Hoa Kỳ).
Thông số Headspace–GC/TQ
Hệ thống chuẩn bị mẫu Agilent Headspace 7697 với dung tích 111 vị trí, kết hợp với GC 8890 và MS/MS 7000E, được sử dụng trong ghi chú ứng dụng này. Các thông số cụ thể được thể hiện trong Bảng 1. Việc thu nhận dữ liệu được thực hiện ở chế độ dynamic MRM (dMRM), cho phép phân tích đồng thời 56 hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs); thông số MRM cho từng hợp chất được liệt kê trong Bảng A1 (xem Phụ lục)
Bảng 1. Thông số hoạt động hệ thống Agilent Headspace 7697 ghép nối GC-MS/MS 7000E
| Thông số | Cài đặt |
| Inlet Temperature | 220 °C |
| Liner | 4 mm id Ultra Inert inlet liner, split (p/n 5190-2295), glass wool removed |
| Column Flow | Constant flow mode, 1 mL/min |
| Split Ratio | 1:15 |
| Oven Program | 35 °C (2 min),
5 °C/min to 120 °C, then 10 °C/min to 220 °C (2 min) |
| Column | Agilent J&W DB-624 Ultra Inert GC Column,
30 m × 0.25 mm, 1.40 μm (p/n 122-1334UI) |
| MSD Transfer Line | 240 °C |
| Quench Gas (He) | 2.25 mL/min |
| Collision Gas (N2) | 1.5 mL/min |
| MS Source | 230 °C |
| MS Quad | 150 °C |
| Mode | dMRM |
| Gain Factor | 10 |
| 7697 Loop Size | 1 mL |
| Vial Pressurization Gas | N2 |
| HS Loop Temperature | 110 °C |
| HS Oven Temperature | 85 °C |
| HS Transfer Line Temperature | 115 °C |
| Vial Equilibration Time | 30 min |
| Vial Size | 20 mL |
| Vial Shaking | Level 3; 36 shakes/min |
| Vial Fill Mode | Default |
| Vial Fill Pressure | 25 psi |
| Loop Fill Mode | Default |
| Pressure Equilibration Time | 0.1 min |
| Injection Duration | 0.5 min |
| Carrier Control Mode | GC controls Carrier |
| Vent After Extraction | On |
Đường chuẩn và chuẩn bị mẫu
Đầu tiên, các dung dịch chuẩn trung gian VOCs với nồng độ 200 và 10 mg/L trong methanol được chuẩn bị từ dung dịch chuẩn gốc 2000 mg/L. Hỗn hợp nội chuẩn có nồng độ 20 và 2 mg/L trong methanol được chuẩn bị từ các dung dịch chuẩn gốc 2000 mg/L của toluene-d8 và chlorophenol-d5
Các dung dịch làm việc hỗn hợp VOCs ở nồng độ 0,2; 0,6; 1,0; 2,0; 4,0 và 10,0 mg/L, chứa 2 mg/L hỗn hợp nội chuẩn (IS) trong methanol, được chuẩn bị từ dung dịch chuẩn VOCs trung gian và hỗn hợp nội chuẩn 20 mg/L
6 mẫu chuẩn với nồng độ 0,1; 0,3; 0,5; 1,0; 2,0 và 5,0 µg/L được chuẩn bị như sau. Trước tiên, cân 2 g NaCl cho vào lọ Agilent headspace 20 mL (P/N: 5182-0840), sau đó thêm 10 mL nước khử ion. Tiếp theo, dùng microsyringe thêm 5 µL dung dịch chuẩn làm việc (được chuẩn bị ở bước 2). Lọ được đậy kín và vortex trong 30 giây để đảm bảo muối hòa tan hoàn toàn và dung dịch đồng nhất.
Đối với phân tích mẫu, quy trình chuẩn bị mẫu tương tự, ngoại trừ việc thêm 5 µL dung dịch nội chuẩn (IS) nồng độ 2 mg/L thay thế cho hỗn hợp chuẩn VOCs và IS.
Kết quả và thảo luận
Ghi chú ứng dụng này đánh giá hiệu năng phân tích của phương pháp HS – GC/TQ trong việc phát hiện các hợp chất VOCs trong nước, tuân theo các tiêu chí kiểm soát chất lượng (QC) được nêu trong phương pháp 8260D của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (U.S. EPA). Việc đánh giá tập trung vào các thông số hiệu năng chính, bao gồm độ nhạy và độ chọn lọc của phương pháp, tính tuyến tính của đường chuẩn, độ đúng (độ thu hồi), độ lặp lại và độ tái lập.
Độ chọn lọc và độ nhạy
Sắc ký đồ tổng ion (TIC) của dung dịch chuẩn 10 µg/L chứa 56 VOCs và hai hợp chất chuẩn nội được thể hiện ở Hình 1. Tất cả các hợp chất phân tích đều đạt được sự phân tách với nền hoàn toàn tại các điều kiện HS – GC/MS/MS đã được tối ưu hóa. Thời gian lưu của các VOCs, cùng với thông số MRM lựa chọn theo dõi sử dụng cho định tính và định lượng, được trình bày chi tiết trong Bảng A1 (Phụ lục).
Về độ nhạy, hệ thống được đánh giá bằng các dung dịch chuẩn ở mức nồng độ 0,1 µg/L trong ba loại nền khác nhau: nước mặt, nước ngầm và nước uống. Các sắc ký đồ đại diện cho một số hợp chất được chọn, bao gồm cả MRM định lượng (quantifier) và định tính (qualifier) ở các vùng rửa giải sớm, giữa và cuối, được thể hiện trong Hình 2.

Hình 1. Sắc ký đồ 56 VOCs ở nồng độ 10 µg/L trong nước deion

Hình 2. Sắc ký đồ MRM ở nồng độ 0,1 µg/L trong nước khử ion và đường chuẩn (phạm vi từ 0,1 – 5 µg/L) cho vinyl chloride, methylene chloride, chloroform, hexachlorobutadiene và 1,2,3-trichlorobenzene.
Kết quả cho thấy rõ ràng rằng hệ thống cung cấp độ chọn lọc và độ nhạy xuất sắc cho tất cả các VOCs mục tiêu. Ở nồng độ 0,1 µg/L, tất cả các chất phân tích đều cho các đỉnh sắc ký sắc nét và rõ ràng với tỷ số tín hiệu trên nhiễu (S/N) > 10. Đáng chú ý, vinyl chloride, mặc dù rửa giải rất sớm cùng với các khí vĩnh cửu, hơi nước và methanol, vẫn cho diện tích của các MRM ổn định và tái lặp cho dù các ion con có khối lượng thấp. Quan trọng hơn, nó hoàn toàn đáp ứng giới hạn theo hướng dẫn của WHO là 0,3 µg/L cho nước uống, xác nhận khả năng của phương pháp trong việc phát hiện ở mức siêu vi lượng.
Những kết quả này nhấn mạnh hiệu năng phân tích vượt trội của hệ thống Agilent GC/TQ 7000E, mang lại độ nhạy, độ ổn định xuất sắc và mức nhiễu nền tối thiểu. Hiệu năng này được đóng góp bởi bộ phân tích khối tứ cực mạ vàng, buồng va chạm hiệu suất cao với quenching gas và hệ quang học ion được tối ưu hóa, khiến hệ thống trở nên lý tưởng cho việc phân tích VOCs ở mức siêu vi lượng trong các nền nước phức tạp.
Độ tuyến tính
Độ tuyến tính của phương pháp phân tích được đánh giá bằng một dãy dung dịch chuẩn VOCs được chuẩn bị ở các nồng độ từ 0,1 đến 5,0 µg/L trong nước khử ion (DI). Như thể hiện trong Hình 2 và 3, tất cả các hợp chất VOCs đều cho thấy tính tuyến tính xuất sắc, với hệ số tương quan (R²) > 0,9960, đáp ứng các tiêu chí được nêu trong Phương pháp EPA 8260D (R² > 0,99).

Hình 3. Đánh giá hiệu năng phương pháp dựa trên đường chuẩn.
Độ chính xác và lặp lại

Hình 4. Phân bố hiệu suất thu hồi của các hợp chất VOC trong ba nền nước khi pre-spiked ở mức nồng độ 0,3 µg/L và 1,0 µg/L.
Độ đúng được đánh giá bằng cách thêm chuẩn các mẫu ở hai mức nồng độ (0,3 và 1,0 µg/L) cho từng loại nền nước. Độ thu hồi (%) của mỗi chất phân tích được tính dựa trên tỷ lệ giữa tín hiệu của chất phân tích và chất nội chuẩn tương ứng (phương pháp nội chuẩn). Như thể hiện trong Hình 4, độ thu hồi của các hợp chất VOCs nằm trong khoảng 95–115% ở cả hai mức nồng độ, nằm trong giới hạn cho phép theo Phương pháp EPA 8260D (70–130%). Không có sự khác biệt đáng kể về độ thu hồi giữa ba loại nền nước, cho thấy việc sử dụng nội chuẩn đã hiệu chỉnh hiệu quả sự khác biệt ảnh hưởng từ nền mẫu. Ở mức thêm chuẩn cao hơn (1,0 µg/L), dữ liệu cho thấy phạm vi phân bố hẹp hơn, gợi ý độ ổn định và tính nhất quán phân tích được cải thiện ở nồng độ trung bình đến cao. Tổng thể, kết quả chứng minh rằng phương pháp này cung cấp độ đúng cao và phù hợp để xác định VOCs ở mức vết trong các mẫu nước môi trường và nước uống.
Độ chụm được đánh giá dựa trên độ lặp lại và độ tái lập. Độ lặp lại được xác định bằng cách thực hiện sáu phép phân tích lặp (n = 6) dưới cùng một điều kiện bởi cùng một người phân tích. Đồng thời, độ tái lập được đánh giá thông qua mười hai phép đo (n = 12) do hai người phân tích khác nhau thực hiện vào các ngày khác nhau để mô phỏng điều kiện giữa các phòng thí nghiệm.
Ở mức thêm chuẩn 0,3 µg/L (Hình 5), độ lệch chuẩn tương đối (RSD) đối với độ lặp lại nằm trong khoảng 2 – 6%, trong khi độ tái lập đạt từ 10 – 12%. RSD cao hơn ở nồng độ thấp có thể liên quan đến các phép đo gần giới hạn định lượng; tuy nhiên, tất cả các giá trị vẫn nằm trong phạm vi cho phép (< 20%) theo EPA 8260D.
Ở mức 1,0 µg/L (Hình 6), cả độ lặp lại và độ tái lập đều cải thiện đáng kể, với các giá trị RSD thường dưới 5%, cho thấy phương pháp có độ ổn định và độ chính xác cao. Các giá trị RSD tương tự giữa các nền mẫu khác nhau xác nhận rằng ảnh hưởng của nền mẫu là tối thiểu, chứng tỏ kỹ thuật này nhất quán và đáng tin cậy trên nhiều loại nước khác nhau.

Độ lặp lại Độ tái lặp
(n = 6) (n = 12)
Hình 5. Đánh giá hiệu năng phương pháp về độ lặp lại (n = 6) và độ tái lặp (n = 12) ở mức spike 0,3 µg/L.

Hình 6. Đánh giá hiệu năng phương pháp về độ lặp lại (n = 6) và độ tái lặp (n = 12) ở mức spike 1,0 µg/L.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp một giải pháp phân tích toàn diện để phát hiện các VOCs trong nhiều loại nước khác nhau bằng phương pháp HS – GC/MS/MS. Phương pháp này cho thấy tính tuyến tính, độ nhạy và độ đúng xuất sắc, đáp ứng tất cả các tiêu chí về hiệu năng được liệt kê trong Phương pháp EPA 8260D. Với độ chính xác cao và ảnh hưởng nền tối thiểu, quy trình HS – GC/MS/MS này mang đến một phương pháp đáng tin cậy và mạnh mẽ để phân tích đồng thời các VOCs trong các mẫu nước môi trường và nước uống, hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quy định quốc tế.
Tài liệu tham khảo
- Agency, U.S.E.P. https://www.epa.gov/indoor-air-quality- iaq/what-are-volatile-organic-compounds-vocs.
- CongHui Wang, S.; et al. The Source of Volatile Organic Compounds Pollution and Its Effect on Ozone in High-Altitude Areas. Ecotoxicology and Environmental Safety 2024, 286.
- WHO, Guidelines for Drinking-Water Quality: Fourth Edition Incorporating the First and Second Addenda, 2022.
- Agency, S.E.P., Method 524.4: Measurement of Purgeable Organic Compounds in Water by Gas Chromatography/Mass Spectrometry Using Nitrogen Purge Gas, 2013.
- Agency, U.S.E.P., Method 8260D Volatile Organic Compounds by Gas Chromatography/Mass Spectrometry, 2017.
Phụ lục
Bảng A1. Thông tin MRM cho các chất phân tích.
| STT | Hợp chất | CAS | RT | Quantifier | CE | Qualifier | CE |
| 1 | Vinyl chloride | 75-01-4 | 2.30 | 62.0 -> 62.0 | 0 | 62.0 -> 27.0 | 11 |
| 2 | 1,1-Dichloroethylene | 75-35-4 | 4.04 | 96.0 -> 61.0 | 17 | 98.0 -> 63.0 | 17 |
| 3 | Methylene chloride | 75-09-2 | 4.79 | 84.0 -> 49.0 | 8 | 86.0 -> 51.0 | 8 |
| 4 | trans-1,2-Dichloroethylene | 156-60-5 | 5.20 | 96.0 -> 61.0 | 20 | 98.0 -> 63.0 | 20 |
| 5 | 1,1-Dichloroethane | 75-34-3 | 5.89 | 63.0 -> 63.0 | 0 | 63.0 -> 27.0 | 17 |
| 6 | Chloroprene | 126-99-8 | 6.03 | 88.0 -> 88.0 | 0 | 53.0 -> 53.0 | 0 |
| 7 | 2,2-Dichloropropane | 594-20-7 | 6.84 | 77.0 -> 77.0 | 0 | 79.0 -> 79.0 | 0 |
| 8 | cis-1,2-Dichloroethylene | 156-59-2 | 6.85 | 96.0 -> 96.0 | 0 | 96.0 -> 61.0 | 17 |
| 9 | Bromochloromethane | 74-97-5 | 7.27 | 128.0 -> 49.0 | 21 | 130.0 -> 49.0 | 21 |
| 10 | Chloroform | 67-66-3 | 7.43 | 83.0 -> 47.0 | 26 | 85.0 -> 47.0 | 26 |
| 11 | 1,1,1-Trichloroethane | 71-55-6 | 7.72 | 97.0 -> 61.0 | 17 | 99.0 -> 61.0 | 17 |
| 12 | Carbon tetrachloride | 56-23-5 | 8.00 | 117.0 -> 82.0 | 26 | 119.0 -> 84.0 | 26 |
| 13 | 1,1-Dichloropropylene | 563-58-6 | 8.02 | 75.0 -> 75.0 | 0 | 110.0 -> 75.0 | 20 |
| 14 | Benzene | 71-43-2 | 8.40 | 78.0 -> 52.0 | 18 | 77.0 -> 51.0 | 18 |
| 15 | 1,2-Dichloroethane | 107-06-2 | 8.46 | 62.0 -> 62.0 | 0 | 62.0 -> 27.0 | 17 |
| 16 | Trichloroethylene | 79-01-6 | 9.65 | 130.0 -> 95.0 | 17 | 132.0 -> 97.0 | 17 |
| 17 | 1,2-Dichloropropane | 78-87-5 | 10.11 | 63.0 -> 63.0 | 0 | 63.0 -> 27.0 | 17 |
| 18 | Dibromomethane | 74-95-3 | 10.35 | 174.0 -> 93.0 | 20 | 95.0 -> 95.0 | 15 |
| 19 | Bromodichloromethane | 75-27-4 | 10.70 | 83.0 -> 83.0 | 0 | 85.0 -> 85.0 | 0 |
| 20 | cis-1,3-Dichloropropylene | 10061-01-5 | 11.67 | 75.0 -> 49.0 | 17 | 110.0 -> 75.0 | 8 |
| 21 | Toluene-d8 (IS) | 2037-26-5 | 12.23 | 98.0 -> 70.0 | 16 | 98.0 -> 98.0 | 0 |
| 22 | Toluene | 108-88-3 | 12.38 | 91.0 -> 65.0 | 16 | 92.0 -> 91.0 | 6 |
| 23 | trans-1,3-Dichloropropylene | 10061-02-6 | 12.95 | 110.0 -> 75.0 | 8 | 75.0 -> 49.0 | 17 |
| 24 | 1,1,2-Trichloroethane | 79-00-5 | 13.35 | 97.0 -> 61.0 | 17 | 97.0 -> 97.0 | 0 |
| 25 | Tetrachloroethylene | 127-18-4 | 13.61 | 164.0 -> 129.0 | 17 | 166.0 -> 131.0 | 17 |
| 26 | 1,3-Dichloropropane | 142-28-9 | 13.74 | 76.0 -> 41.0 | 6 | 76.0 -> 76.0 | 0 |
| 27 | Dibromochloromethane | 124-48-1 | 14.25 | 129.0 -> 129.0 | 0 | 131.0 -> 131.0 | 0 |
| 28 | 1,2-Dibromoethane | 106-93-4 | 14.48 | 107.0 -> 107.0 | 0 | 107.0 -> 27.0 | 18 |
| 29 | Chlorobenzene-d5 (IS) | 3114-55-4 | 15.64 | 117.0 -> 82.0 | 10 | 117.0 -> 117.0 | 0 |
| 30 | Chlorobenzene | 108-90-7 | 15.71 | 112.0 -> 77.0 | 17 | 114.0 -> 77.0 | 17 |
| 31 | 1,1,1,2-Tetrachloroethane | 630-20-6 | 15.95 | 133.0 -> 133.0 | 0 | 133.0 -> 95.0 | 12 |
| 32 | Ethylbenzene | 100-41-4 | 16.03 | 106.0 -> 91.0 | 10 | 91.0 -> 65.0 | 18 |
| 33 | m,p-Xylene | 108-38-3, 106-42-3 | 16.34 | 106.0 -> 91.0 | 15 | 91.0 -> 65.0 | 18 |
| 34 | o-Xylene | 95-47-6 | 17.34 | 106.0 -> 91.0 | 15 | 91.0 -> 65.0 | 18 |
| 35 | Styrene | 100-42-5 | 17.40 | 104.0 -> 78.0 | 18 | 104.0 -> 103.0 | 3 |
| 36 | Bromoform | 75-25-2 | 17.83 | 173.0 -> 173.0 | 0 | 171.0 -> 171.0 | 0 |
| 37 | Isopropylbenzene | 98-82-8 | 18.35 | 105.0 -> 77.0 | 18 | 120.0 -> 105.0 | 9 |
| 38 | Bromobenzene | 108-86-1 | 19.06 | 156.0 -> 156.0 | 0 | 156.0 -> 77.0 | 12 |
| 39 | 1,1,2,2-Tetrachloroethane | 79-34-5 | 19.22 | 168.0 -> 83.0 | 8 | 166.0 -> 83.0 | 8 |
| 40 | 1,2,3-Trichloropropane | 96-18-4 | 19.28 | 75.0 -> 75.0 | 0 | 110.0 -> 110.0 | 0 |
| 41 | n-Propylbenzene | 103-65-1 | 19.45 | 91.0 -> 65.0 | 18 | 120.0 -> 91.0 | 10 |
| 42 | 2-Chlorotoluene | 95-49-8 | 19.60 | 91.0 -> 91.0 | 0 | 126.0 -> 91.0 | 13 |
| 43 | 4-Chlorotoluene | 106-43-4 | 19.89 | 91.0 -> 91.0 | 0 | 126.0 -> 91.0 | 13 |
| 44 | 1,3,5-Trimethylbenzene | 108-67-8 | 19.93 | 120.0 -> 105.0 | 15 | 105.0 -> 77.0 | 18 |
| STT | Hợp chất | CAS | RT | Quantifier | CE | Qualifier | CE |
| 45 | tert-Butylbenzene | 98-06-6 | 20.68 | 119.0 -> 91.0 | 14 | 134.0 -> 134.0 | 0 |
| 46 | 1,2,4-Trimethylbenzene | 95-63-6 | 20.80 | 120.0 -> 105.0 | 15 | 105.0 -> 77.0 | 18 |
| 47 | sec-Butylbenzene | 135-98-8 | 21.19 | 134.0 -> 105.0 | 13 | 105.0 -> 105.0 | 0 |
| 48 | 1,3-Dichlorobenzene | 541-73-1 | 21.37 | 146.0 -> 111.0 | 17 | 148.0 -> 113.0 | 17 |
| 49 | 4-Isopropyltoluene | 99-87-6 | 21.54 | 119.0 -> 119.0 | 0 | 134.0 -> 119.0 | 13 |
| 50 | 1,4-Dichlorobenzene | 106-46-7 | 21.57 | 146.0 -> 111.0 | 17 | 148.0 -> 113.0 | 17 |
| 51 | 1,2-Dichlorobenzene | 95-50-1 | 22.35 | 146.0 -> 111.0 | 17 | 148.0 -> 113.0 | 17 |
| 52 | n-Butylbenzene | 104-51-8 | 22.41 | 91.0 -> 91.0 | 0 | 134.0 -> 91.0 | 12 |
| 53 | 1,2-Dibromo-3-chloropropane | 96-12-8 | 23.92 | 155.0 -> 75.0 | 14 | 155.0 -> 155.0 | 0 |
| 54 | 1,2,4-Trichlorobenzene | 120-82-1 | 25.43 | 182.0 -> 147.0 | 26 | 180.0 -> 109.0 | 17 |
| 55 | Hexachlorobutadiene | 87-68-3 | 25.75 | 225.0 -> 190.0 | 17 | 227.0 -> 192.0 | 17 |
| 56 | Naphthalene | 91-20-3 | 25.85 | 128.0 -> 102.0 | 20 | 128.0 -> 78.0 | 20 |
| 57 | 1,2,3-Trichlorobenzene | 87-61-6 | 26.27 | 180.0 -> 109.0 | 30 | 180.0 -> 145.0 | 15 |
Bảng A2. Độ tuyến tính của thiết bị và tỷ lệ thu hồi dưới các điều kiện vận hành được áp dụng
| STT | Hợp chất | CF R2 | Hiệu suất thu hồi (%) | |||||
| Nước mặt | Nước ngầm | Nước uống | ||||||
| 0,3 µg/L | 1,0 µg/L | 0,3 µg/L | 1,0 µg/L | 0,3 µg/L | 1,0 µg/L | |||
| 1 | Vinyl chloride | 0.9996 | 107.75 ± 3.19 | 119.20 ± 2.19 | 104.20 ± 10.62 | 108.34 ± 5.37 | 104.36 ± 7.39 | 112.93 ± 3.81 |
| 2 | 1,1-Dichloroethylene | 0.9989 | 106.51 ± 8.28 | 107.32 ± 1.36 | 107.93 ± 7.22 | 109.41 ± 1.05 | 105.41 ± 7.61 | 104.96 ± 1.75 |
| 3 | Methylene chloride | 0.9997 | 111.76 ± 10.84 | 120.59 ± 2.02 | 113.46 ± 11.97 | 123.62 ± 2.05 | 103.55 ± 9.48 | 119.40 ± 3.34 |
| 4 | trans-1,2-Dichloroethylene | 0.9987 | 107.83 ± 10.14 | 108.21 ± 1.19 | 108.91 ± 10.33 | 108.28 ± 0.73 | 108.70 ± 11.10 | 109.40 ± 2.28 |
| 5 | 1,1-Dichloroethane | 0.9992 | 116.19 ± 13.44 | 116.28 ± 1.20 | 117.68 ± 13.45 | 119.83 ± 1.24 | 113.78 ± 13.41 | 114.73 ± 1.39 |
| 6 | Chloroprene | 0.9984 | 98.27 ± 2.54 | 103.90 ± 1.47 | 99.87 ± 1.35 | 105.06 ± 0.90 | 98.46 ± 3.12 | 101.89 ± 0.62 |
| 7 | 2,2-Dichloropropane | 0.9976 | 98.65 ± 14.40 | 93.08 ± 3.99 | 96.10 ± 6.63 | 83.70 ± 3.40 | 101.25 ± 10.06 | 103.56 ± 2.81 |
| 8 | cis-1,2-Dichloroethylene | 0.9992 | 106.78 ± 7.69 | 109.11 ± 1.22 | 107.56 ± 8.77 | 109.52 ± 1.13 | 107.65 ± 7.98 | 109.68 ± 1.25 |
| 9 | Bromochloromethane | 0.9996 | 113.07 ± 10.61 | 115.79 ± 3.45 | 114.50 ± 13.44 | 116.97 ± 2.11 | 111.19 ± 13.01 | 115.37 ± 2.99 |
| 10 | Chloroform | 0.9991 | 114.80 ± 12.14 | 117.26 ± 2.06 | 115.47 ± 15.01 | 120.67 ± 1.92 | 103.48 ± 5.81 | 116.51 ± 3.05 |
| 11 | 1,1,1-Trichloroethane | 0.9986 | 109.95 ± 11.00 | 110.44 ± 1.49 | 112.86 ± 10.28 | 113.02 ± 1.09 | 107.20 ± 10.42 | 108.26 ± 1.25 |
| 12 | Carbon tetrachloride | 0.9990 | 108.75 ± 8.82 | 111.54 ± 1.70 | 111.16 ± 8.16 | 114.63 ± 1.10 | 106.07 ± 8.38 | 108.36 ± 1.66 |
| 13 | 1,1-Dichloropropylene | 0.9984 | 100.92 ± 5.35 | 105.25 ± 1.35 | 103.43 ± 3.18 | 106.16 ± 0.86 | 100.35 ± 4.16 | 103.51 ± 1.36 |
| 14 | Benzene | 0.9989 | 104.38 ± 6.46 | 107.80 ± 1.05 | 106.13 ± 7.40 | 109.85 ± 1.44 | 105.41 ± 7.47 | 107.37 ± 1.50 |
| 15 | 1,2-Dichloroethane | 0.9996 | 100.43 ± 7.41 | 114.18 ± 4.14 | 111.32 ± 15.04 | 116.44 ± 1.83 | 110.01 ± 11.55 | 113.38 ± 2.00 |
| 16 | Trichloroethylene | 0.9997 | 107.38 ± 4.75 | 110.57 ± 2.19 | 106.97 ± 6.88 | 110.15 ± 1.48 | 105.80 ± 5.57 | 112.97 ± 1.62 |
| 17 | 1,2-Dichloropropane | 0.9996 | 112.18 ± 8.80 | 114.02 ± 2.04 | 114.51 ± 12.17 | 115.86 ± 2.15 | 110.06 ± 9.50 | 113.93 ± 1.18 |
| 18 | Dibromomethane | 0.9994 | 107.83 ± 7.52 | 111.91 ± 4.62 | 107.15 ± 8.98 | 112.16 ± 1.37 | 106.62 ± 8.10 | 112.11 ± 2.29 |
| 19 | Bromodichloromethane | 0.9997 | 115.05 ± 8.48 | 116.72 ± 2.73 | 116.82 ± 11.75 | 119.24 ± 2.48 | 111.75 ± 10.04 | 117.36 ± 1.31 |
| 20 | cis-1,3-Dichloropropylene | 0.9981 | 100.74 ± 7.50 | 101.06 ± 3.05 | 101.26 ± 8.58 | 98.43 ± 1.44 | 103.95 ± 9.82 | 106.77 ± 2.55 |
| 22 | Toluene | 0.9982 | 91.77 ± 1.45 | 101.45 ± 0.68 | 91.95 ± 1.75 | 101.69 ± 0.75 | 95.21 ± 4.14 | 101.65 ± 0.90 |
| 23 | trans-1,3-Dichloropropylene | 0.9969 | 96.77 ± 8.53 | 95.64 ± 4.51 | 97.51 ± 7.04 | 91.05 ± 2.38 | 100.57 ± 10.53 | 103.93 ± 3.73 |
| 24 | 1,1,2-Trichloroethane | 0.9996 | 113.98 ± 10.68 | 115.51 ± 4.73 | 116.30 ± 14.11 | 117.52 ± 2.33 | 112.35 ± 11.68 | 115.18 ± 1.46 |
| 25 | Tetrachloroethylene | 0.9986 | 107.32 ± 9.36 | 107.16 ± 1.42 | 107.83 ± 8.22 | 106.73 ± 0.72 | 105.71 ± 8.42 | 107.12 ± 1.37 |
| 26 | 1,3-Dichloropropane | 0.9996 | 110.43 ± 7.76 | 112.68 ± 5.00 | 110.53 ± 9.91 | 113.77 ± 2.29 | 108.53 ± 8.07 | 112.26 ± 1.30 |
| 27 | Dibromochloromethane | 0.9997 | 112.25 ± 4.41 | 115.19 ± 3.97 | 113.70 ± 8.09 | 116.26 ± 2.32 | 109.02 ± 7.16 | 116.58 ± 1.50 |
| 28 | 1,2-Dibromoethane | 0.9992 | 108.98 ± 9.63 | 109.70 ± 4.87 | 111.06 ± 12.03 | 109.35 ± 1.58 | 108.17 ± 9.59 | 109.40 ± 0.86 |
| 30 | Chlorobenzene | 0.9989 | 99.54 ± 1.38 | 104.46 ± 1.30 | 99.81 ± 2.68 | 103.96 ± 0.79 | 101.37 ± 2.56 | 106.33 ± 0.76 |
| STT | Hợp chất | CF R2 | Hiệu suất thu hồi (%) | |||||
| Nước mặt | Nước ngầm | Nước uống | ||||||
| 0,3 µg/L | 1,0 µg/L | 0,3 µg/L | 0,3 µg/L | 1,0 µg/L | 1.0 µg/L | |||
| 31 | 1,1,1,2-Tetrachloroethane | 0.9994 | 111.77 ± 9.25 | 111.73 ± 2.39 | 114.02 ± 11.95 | 113.69 ± 2.44 | 111.34 ± 10.97 | 114.88 ± 1.16 |
| 32 | Ethylbenzene | 0.9973 | 91.22 ± 3.89 | 97.85 ± 0.76 | 91.36 ± 3.61 | 97.36 ± 0.66 | 93.88 ± 5.21 | 98.40 ± 1.07 |
| 33 | m,p-Xylene | 0.9983 | 89.32 ± 4.18 | 101.93 ± 0.95 | 88.63 ± 4.81 | 100.99 ± 0.93 | 92.17 ± 6.81 | 102.93 ± 0.85 |
| 34 | o-Xylene | 0.9964 | 89.84 ± 4.89 | 97.29 ± 1.15 | 89.39 ± 4.66 | 97.33 ± 0.96 | 93.06 ± 6.25 | 98.17 ± 0.88 |
| 35 | Styrene | 0.9994 | 91.45 ± 5.25 | 105.10 ± 1.76 | 91.04 ± 4.71 | 104.63 ± 0.86 | 94.77 ± 5.82 | 106.76 ± 0.94 |
| 36 | Bromoform | 0.9995 | 109.04 ± 5.00 | 111.06 ± 5.05 | 108.92 ± 7.99 | 111.57 ± 1.83 | 105.69 ± 6.73 | 112.83 ± 2.00 |
| 37 | Isopropylbenzene | 0.9983 | 89.67 ± 5.93 | 103.83 ± 0.79 | 89.80 ± 7.39 | 103.50 ± 0.88 | 91.08 ± 9.31 | 103.05 ± 1.52 |
| 38 | Bromobenzene | 0.9978 | 96.42 ± 1.70 | 99.17 ± 2.43 | 95.14 ± 1.46 | 97.29 ± 0.90 | 98.95 ± 4.15 | 101.78 ± 0.78 |
| 39 | 1,1,2,2-Tetrachloroethane | 0.9994 | 90.25 ± 11.44 | 94.87 ± 6.93 | 88.59 ± 8.17 | 96.77 ± 8.96 | 93.37 ± 11.91 | 85.91 ± 6.46 |
| 40 | 1,2,3-Trichloropropane | 0.9993 | 107.86 ± 8.12 | 112.21 ± 5.65 | 111.50 ± 9.75 | 112.71 ± 3.14 | 106.02 ± 6.77 | 108.31 ± 2.22 |
| 41 | n-Propylbenzene | 0.9975 | 91.11 ± 3.73 | 105.12 ± 0.98 | 92.02 ± 4.42 | 104.11 ± 1.04 | 93.71 ± 6.72 | 104.72 ± 1.66 |
| 42 | 2-Chlorotoluene | 0.9985 | 93.66 ± 2.50 | 104.97 ± 1.63 | 94.67 ± 3.20 | 104.21 ± 0.65 | 96.79 ± 4.92 | 105.12 ± 2.01 |
| 43 | 4-Chlorotoluene | 0.9989 | 95.40 ± 1.38 | 104.74 ± 2.00 | 94.40 ± 1.54 | 102.84 ± 0.68 | 98.17 ± 4.41 | 105.71 ± 1.45 |
| 44 | 1,3,5-Trimethylbenzene | 0.9989 | 87.60 ± 5.46 | 101.55 ± 1.43 | 87.83 ± 6.50 | 100.69 ± 1.04 | 89.91 ± 8.15 | 102.11 ± 1.07 |
| 45 | tert-Butylbenzene | 0.9983 | 88.21 ± 7.36 | 103.57 ± 1.18 | 88.63 ± 7.96 | 103.07 ± 1.03 | 89.78 ± 10.77 | 102.30 ± 2.03 |
| 46 | 1,2,4-Trimethylbenzene | 0.9989 | 85.19 ± 7.45 | 99.97 ± 1.08 | 84.77 ± 8.30 | 99.17 ± 0.96 | 88.41 ± 10.43 | 99.21 ± 1.43 |
| 47 | sec-Butylbenzene | 0.9983 | 90.32 ± 5.01 | 101.42 ± 1.16 | 90.64 ± 5.67 | 100.41 ± 1.82 | 91.17 ± 8.94 | 100.95 ± 1.96 |
| 48 | 1,3-Dichlorobenzene | 0.9995 | 96.78 ± 1.89 | 104.38 ± 2.72 | 95.67 ± 2.08 | 102.46 ± 0.72 | 100.43 ± 4.05 | 106.74 ± 1.73 |
| 49 | 4-Isopropyltoluene | 0.9985 | 88.75 ± 5.91 | 100.64 ± 1.47 | 88.74 ± 6.59 | 99.04 ± 1.15 | 90.70 ± 9.94 | 101.14 ± 1.69 |
| 50 | 1,4-Dichlorobenzene | 0.9989 | 94.19 ± 1.54 | 102.74 ± 2.93 | 92.66 ± 1.41 | 100.23 ± 0.73 | 97.88 ± 5.09 | 105.23 ± 1.62 |
| 51 | 1,2-Dichlorobenzene | 0.9994 | 96.70 ± 1.91 | 106.20 ± 3.32 | 95.36 ± 1.25 | 105.02 ± 1.00 | 100.01 ± 4.86 | 108.00 ± 2.06 |
| 52 | n-Butylbenzene | 0.9982 | 92.00 ± 2.34 | 102.22 ± 1.42 | 91.91 ± 2.86 | 99.97 ± 1.30 | 94.24 ± 7.27 | 103.19 ± 1.84 |
| 53 | 1,2-Dibromo-3-chloropropane | 0.9983 | 102.99 ± 6.78 | 106.93 ± 6.29 | 104.24 ± 7.31 | 106.91 ± 1.78 | 103.48 ± 6.82 | 106.99 ± 2.48 |
| 54 | 1,2,4-Trichlorobenzene | 0.9970 | 90.84 ± 5.39 | 97.88 ± 2.29 | 89.71 ± 5.32 | 96.76 ± 0.89 | 97.13 ± 9.62 | 96.42 ± 2.56 |
| 55 | Hexachlorobutadiene | 0.9978 | 102.25 ± 6.49 | 103.34 ± 1.79 | 103.76 ± 5.66 | 101.88 ± 1.45 | 101.82 ± 4.54 | 103.47 ± 2.63 |
| 56 | Naphthalene | 0.9968 | 84.77 ± 7.99 | 97.51 ± 4.54 | 84.16 ± 7.50 | 97.91 ± 1.64 | 89.98 ± 9.86 | 95.81 ± 2.45 |
| 57 | 1,2,3-Trichlorobenzene | 0.9972 | 89.16 ± 7.32 | 99.40 ± 2.52 | 88.37 ± 7.72 | 98.88 ± 1.08 | 93.43 ± 10.27 | 97.21 ± 3.05 |

English