Agilent GC-TQ 8890/7010B với tính năng backflush và nguồn ion hóa tự làm sạch Agilent JetClean
Tóm tắt
Ghi chú ứng dụng này trình bày phương pháp pha loãng sâu để phân tích đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu phức tạp như tiêu đen và trà khô, sử dụng hệ thống Agilent GC 8890 kết hợp với Agilent TQ 7010B có độ nhạy cao. Tổng cộng 284 hợp chất hóa chất bảo vệ thực vật đã được sử dụng để đánh giá phương pháp phân tích cho cả hai nền mẫu trà khô và tiêu đen theo hướng dẫn EU SANTE/11312/2021. Các đường chuẩn được xây dựng trong khoảng nồng độ 0,1- 5 µg/L với hệ số tương quan R² > 0,99 cho tất cả các hợp chất. Hiệu suất thu hồi được đánh giá ở hai mức thêm chuẩn (prespike) là 10 và 50 µg/kg, trong đó hơn 95% và 87% tổng số hóa chất bảo vệ thực vật đạt hiệu suất thu hồi trong khoảng 70 – 120% tương ứng với nền tiêu đen và trà khô. Phương pháp cho thấy độ lặp lại và độ tái lặp tốt, với độ lệch chuẩn tương đối (RSD) < 15%. Độ mạnh mẽ của hệ thống Agilent GC 8890/TQ 7010B được chứng minh thông qua sự ổn định của tín hiệu các hợp chất bảo vệ thực vật trong các mẫu kiểm soát chất lượng (QC) qua gần 1000 lần tiêm, nhờ các giải pháp toàn diện của Agilent, bao gồm tính năng backflush và vệ sinh nguồn ion hóa tự động Agilent JetClean trong quá trình phân tích mẫu.
Giới thiệu
Hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng và là yếu tố không thể thiếu trong hầu hết các mô hình canh tác nhằm đảm bảo năng suất cao.1 Các cơ quan quản lý, bao gồm Ủy ban Tiêu chuẩn Thực phẩm Quốc tế (Codex Alimentarius) và Ủy ban Châu Âu, yêu cầu việc giám sát và báo cáo dư lượng HCBVTV có trong thực phẩm.2 Việc phân tích HCBVTV trong thực phẩm phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, chẳng hạn như sự đa dạng của các nhóm hóa chất bảo vệ thực vật, tính phức tạp của các nền mẫu thực phẩm khác nhau, ảnh hưởng của các nền mẫu này và yêu cầu phát hiện các chất phân tích ở nồng độ thấp.3
Theo hướng dẫn SANTE/11312/2021 của EU, tiêu đen và trà khô được xem là những loại nền mẫu khó hoặc đặc thù trong phân tích đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật.4 Các yếu tố gây nhiễu từ nền mẫu rất phức tạp và đa dạng, bao gồm carbohydrate, chất béo, piperine, các hợp chất terpenoid (đối với tiêu đen)5. Đối với trà khô, các yếu tố gây nhiễu bao gồm polyphenol, sắc tố, polysaccharide, alkaloid, các axit amin tự do, hàm lượng caffeine cao và catechin.6
Ngoài việc ảnh hưởng đến tín hiệu của chất phân tích, các yếu tố gây nhiễu từ nền mẫu còn có thể làm hệ thống bị nhiễm bẩn nhanh hơn. Điều này dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng độ nhạy của thiết bị phân tích và đòi hỏi phải bảo trì thường xuyên, làm giảm đáng kể năng suất của phòng thí nghiệm. Đây là những thách thức hiện nay mà các phòng thí nghiệm đang phải đối mặt khi phân tích dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu khó và phức tạp.
Để vượt qua những thách thức này, Agilent cung cấp một giải pháp mạnh mẽ với các công nghệ như tự làm sạch nguồn ion hóa JetClean và backflush tích hợp trong hệ thống GC/TQ 7010B độ nhạy cao. Công nghệ backflush ngăn các chất gây nhiễm có nhiệt độ sôi cao đi vào detector, giảm tần suất bảo trì thường xuyên và kéo dài tuổi thọ cột.⁷ Điều này đảm bảo hiệu suất ổn định và hạn chế thời gian dừng, từ đó nâng cao năng suất của phòng thí nghiệm.
Với công nghệ JetClean, phòng thí nghiệm của bạn có thể tăng đáng kể thời gian hoạt động của thiết bị, vì việc vệ sinh thủ công trở nên ít cần thiết hơn, tối đa hóa năng suất. Công nghệ này giúp duy trì chất lượng dữ liệu bằng cách đảm bảo nguồn ion hóa luôn sạch, từ đó đảm bảo tính tái lặp giữa các lần chạy. Ngoài ra, JetClean nâng cao sự tiện lợi cho người vận hành nhờ việc làm sạch tự động, gần như không cần can thiệp từ người dùng⁸. Khi kết hợp với độ nhạy cực cao của hệ thống GC/TQ 7010B, các công nghệ này cung cấp khả năng phân tích chính xác và đáng tin cậy dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu phức tạp như tiêu đen và trà khô. Cách tiếp cận toàn diện của Agilent hiệu quả trong việc giảm thiểu các yếu tố gây nhiễu từ nền mẫu, bảo toàn độ nhạy của thiết bị và tăng đáng kể hiệu quả tổng thể trong phân tích HCBVTV.
Ghi chú ứng dụng này mô tả chi tiết phương pháp định lượng đồng thời 284 hợp chất HCBVTV trong mẫu tiêu đen và trà khô. Giải pháp của Agilent cho các nền mẫu phức tạp chứng minh độ nhạy của hệ thống GC/TQ 7010B và khẳng định tính ổn định của nó khi sử dụng kỹ thuật backflush và JetClean.
Thí nghiệm và hóa chất
Chất chuẩn và hóa chất
Tổng cộng 284 chuẩn của các hóa chất bảo vệ thực vật, có độ tinh khiết trên 98%, hoặc dung dịch gốc (1000 mg/L) được mua từ Sigma‑Aldrich (St. Louis, MO, USA) hoặc LGC Standards (Teddington, Middlesex, UK). Để chuẩn bị dung dịch chuẩn 10 mg/L bao gồm tất cả các chất phân tích, thể tích cần thiết từ dung dịch gốc được thêm vào bình định mức 10 mL và bổ sung đến vạch bằng acetonitrile.
Acetonitrile, methanol (độ tinh khiết HPLC) và Magie sulfate được mua từ Sigma‑Aldrich (St. Louis, Missouri, Mỹ). Nước siêu tinh khiết được tạo bởi hệ thống Milli‑Q của Millipore Sigma (Burlington, Massachusetts, Mỹ).
Thông số GC/TQ
Hệ thống GC 8890 GC/7010B GC/TQ (Hình 1) được tối ưu hóa để đạt hiệu suất tốt trong dải nồng độ chuẩn rộng. Thiết bị được trang bị bộ lấy mẫu lỏng tự động Agilent 7693A với tray 150 vị trí; GC vận hành ở chế độ tiêm không chia dòng (splitless) theo chương trình nhiệt, sử dụng buồng tiêm MMI. Các thông số chi tiết của thiết bị được trình bày trong Bảng 1.
Việc thu thập dữ liệu được thực hiện ở chế độ dynamic MRM (dMRM), cho phép phân tích đồng thời 284 hợp chất bảo vệ thực vật với 1233 MRM và có thời điển đến 74 MRM đồng thời theo dõi (xem Hình 2). Thời gian lưu được đồng bộ với Cơ sở dữ liệu MRM Agilent Pesticides and Environmental Pollutants (P&EP) 4.0, giúp đơn giản hóa quá trình thiết lập phương pháp phân tích.

Hình 1. Hệ thống Agilent GC/TQ 8890/7010B (A) và cấu hình hệ thống (B).

Hình 2. Phân bố 1233 MRM với nhiều nhất 74 MRM được theo dõi đồng thời trong phương pháp phân tích.
Tính năng JetClean tự làm sạch nguồn ion hóa với chế độ Clean Only được sử dụng để vệ sinh nguồn ion hóa. Quy trình này được thực hiện sau mỗi 50 mẫu nhằm làm sạch nguồn ion; các thông số kỹ thuật chi tiết được trình bày trong Bảng 1
Bảng 1. Thông số hệ thống Agilent GC/TQ 7010B cho phân tích HCBVTV
| GC | |
| Agilent 8890 GC (220 V oven) with fast oven, auto injector, and tray | |
| Inlet | Multimode Inlet (MMI) |
| Mode | Splitless |
| Purge Flow to Split Vent | 50 mL/min at 0.75 min |
| Septum Purge Flow | 3 mL/min |
| Septum Purge Flow Mode | Standard |
| Injection Volume | 1 µL |
| Injection Type | Fast inject |
| L1 Airgap | 0.2 µL |
| Gas Saver | On at 30 mL/min after 3 min |
| Inlet Temperature | 280 °C, Hot Splitless Injection mode |
| Post-run Inlet Temperature | 280 °C |
| Carrier Gas | Helium |
| Inlet Liner | Ultra Inert, splitless, single taper, glass wool |
| Inlet Liner Part Number | 5190-2293 |
| Oven | |
| Initial Oven Temperature | 60 °C |
| Initial Oven Hold | 1 min |
| Ramp Rate 1 | 40 °C/min |
| Final Temp 1 | 120 °C |
| Final Hold 1 | 0 min |
| Ramp Rate 2 | 5 °C/min |
| Final Temp 2 | 310 °C |
| Final Hold 2 | 0 min |
| Total Run Time | 40.5 min |
| Post Run Time | 5 min |
| Equilibration Time | 1 min |
| Column | |
| Type | Agilent J&W HP-5ms Ultra Inert
(19091S-431UI) x2 |
| Length | 15 m |
| Diameter | 0.25 mm |
| Film Thickness | 0.25 µm |
| Control Mode | Constant flow |
| Flow | 1.0 mL/min (column 1)
1.2 mL/min (column 2) |
| Inlet Connection | Multimode inlet – column 1 PSD – column 2 |
| Outlet Connection | PSD – column 1 MSD – column 2 |
| Backflush | |
| Inlet Pressure | 2 psi |
| PSD Pressure | 50.0 psi |
| Timing | 5 min duration during postrun |
| Oven Temperature | 310 °C |
| MSD | |
| Model | Agilent 7010B GC/TQ |
| Source | High Efficiency Source (HES) |
| Vacuum Pump | Performance turbo |
| Tune File | Atunes.eihs |
| Solvent Delay | 3 min |
| Quad Temperature (MS1 and MS2) |
150 °C |
| Source Temperature | 280 °C |
| Mode | dMRM |
| He Quench Gas | 4 mL/min |
| N2 Collision Gas | 1.5 mL/min |
| MRM Statistics | |
| Total MRMs (dMRM mode) | 1233 |
| Minimum Dwell Time | 4.57 ms |
| Minimum Cycle Time | 98.7 ms |
| Maximum Concurrent MRMs | 74 |
| Cycles per Second | 2.5 |
| EM Voltage Gain Mode | 20 |
| Agilent JetClean Self-Cleaning Ion Source | |
| Mode | Clean Only |
| Hydrogen Flow | 0.67 mL/min |
| Emission | 40 µA |
| Source Temperature | 280 °C |
| Duration Time | 3 min |
| Stabilization Duration | 10 min |
Chuẩn bị mẫu
Quá trình chuẩn bị mẫu sử dụng các kit và thiết bị sau:
- Agilent Bond Elut QuEChERS EN extraction kit
(P/N: 5982‑5650CH)
- Agilent Captiva Enhanced Matrix Removal— General Pigmented Dry cartridge (EMR‑GPD, P/N: 5610‑2091)
- Agilent QuEChERS Universal dispersive SPE kit
(P/N: 5982‑0028)
- Agilent Vac Elut 20 manifold (P/N: 12234105)
- Máy ly tâm
- Máy Vortex
Hình 3 trình bày sơ đồ quy trình chuẩn bị mẫu. Quy trình này bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn đầu là chiết mẫu dựa theo phương pháp QuEChERS, sau đó là bước làm sạch bằng kỹ thuật tăng cường loại bỏ nền Captiva enhanced matrix removal (EMR) dạng pass-through đối với trà khô và chiết pha rắn phân tán (dSPE) Universal đối với tiêu đen.
Ở bước đầu tiên, các mẫu được chiết theo phương pháp EN 15662. Mẫu tiêu đen hoặc trà khô đã được đồng nhất, 2 gram được cân cho vào ống ly tâm 50 mL, sau đó thêm 10 mL nước khử ion vào mẫu. Hỗn hợp được lắc vortex và để yên trong 30 phút trước khi tiến hành chiết bằng 10 mL ACN. Quá trình phân tách pha sử dụng bộ kit chiết QuEChERS EN Agilent Bond Elut.
Trong giai đoạn làm sạch, phương pháp pha loãng hai bước được áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả làm sạch và giảm hàm lượng nền trong dung dịch cuối cùng. Bước pha loãng thứ nhất được thực hiện trước quá trình làm sạch để đảm bảo vật liệu làm sạch không bị quá tải đối với các nền mẫu phức tạp như tiêu đen và trà khô. Phần dịch của hai loại nền mẫu được pha loãng lần lượt 4 lần đối với tiêu đen và 8 lần đối với trà khô.
Đối với tiêu đen, 1 mL dung dịch đã pha loãng được làm sạch bằng bộ kit dSPE phân tán QuEChERS Universal của Agilent. Sau đó, dung dịch được pha loãng tiếp 2,5 lần và bổ sung các chất bảo vệ chất phân tích (analyte protectants – APs) trước khi tiêm vào hệ thống GC/TQ.
Đối với nền mẫu trà khô, dung dịch đã pha loãng được trộn với 20% nước khử ion, sau đó 2 mL dung dịch được cho đi qua cột làm sạch Captiva EMR-GPD. Dịch rửa giải được làm khô bằng magie sunfat khan, rồi được pha loãng 1,25 lần và bổ sung các chất bảo vệ chất phân tích (APs) trước khi tiêm vào hệ thống GC/TQ.

Hình 3. Sơ đồ quy trình chuẩn bị mẫu bao gồm bước chiết QuEChERS với kit Agilent, sau đó là bước làm sạch bằng Agilent Captiva EMR dạng pass-through (đối với trà đen) hoặc Agilent dSPE (đối với tiêu đen).
Chất bảo vệ
Tất cả các mẫu đều được bổ sung các tác nhân bảo vệ chất phân tích (APs), trong đó dung dịch APs gốc chiếm 5% thể tích mẫu được tiêm. Thành phần của dung dịch APs gốc bao gồm: 3-ethoxy-1,2-propanediol (7 mg/mL); sorbitol (5 mg/mL); D(-)gluconic acid-δ-lactone (1,25 mg/mL); và axit shikimic (5 mg/mL), tất cả đều được pha trong methanol. Khi bổ sung APs, nên sử dụng hỗn hợp ACN/isopropanol với tỷ lệ 1:1 (v/v) một trong các dung môi rửa kim để tránh hiện tượng kẹt piston.
Đường chuẩn sử dụng nền mẫu
Đường chuẩn theo nền mẫu (matrix-matched) được chuẩn bị bằng cách bổ sung chuẩn trung gian vào mẫu nền blank sau chiết (post-spiking). Việc chuẩn bị các mức nồng độ chuẩn theo nền mẫu được thực hiện tương tự như chuẩn dung môi, ngoại trừ việc sử dụng mẫu nền trắng thay cho dung môi acetonitrile. Trong nghiên cứu này, sáu mức nồng độ được sử dụng để xây dựng các đường chuẩn theo nền mẫu, bao gồm 0,1; 0,2; 0,5; 1; 2 và 5 µg/L trong dung dịch nền blank.
Đánh giá tính mạnh mẽ (robustness) của GC-TQ
Để đánh giá độ mạnh mẽ của hệ thống GC/TQ 7010B, các mẫu được tiêm liên tục, không ngắt quãng, theo quy trình sau:
– Tổng số lần tiêm vào hệ thống là 905 mẫu, bao gồm cả quá trình đánh giá các phương pháp xử lý mẫu.
– Sau khi hoàn tất quá trình thẩm định phương pháp, các mẫu nền được tiêm liên tục vào hệ thống.
– Một mẫu QC (5 µg/L) trong dung dịch nền mẫu được sử dụng để đánh giá độ ổn định của thiết bị sau mỗi năm lần tiêm mẫu nền blank.
Kết quả và thảo luận
Trong ghi chú ứng dụng này, phương pháp pha loãng hai bước, bao gồm pha loãng trước và sau khi làm sạch, được áp dụng để phân tích dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu phức tạp. Do hệ số pha loãng lớn, hệ thống phân tích cần có độ nhạy cao và độ bền vững tốt. Hiệu năng của thiết bị và phương pháp xử lý mẫu được đánh giá dựa trên các tiêu chí như độ nhạy của thiết bị, tính tuyến tính của đường chuẩn, độ nhạy của phương pháp (giới hạn định lượng, LOQ), hiệu suất thu hồi (độ đúng), và độ chụm (độ lặp lại và độ tái lập) theo hướng dẫn của SANTE.⁴
Độ nhạy của thiết bị
Một dung dịch chuẩn gồm 284 hợp chất thuốc bảo vệ thực vật ở nồng độ 0,1 µg/L trong dung dịch blank cho cả hai nền mẫu tiêu đen và trà khô được sử dụng để đánh giá độ nhạy và đáp ứng của thiết bị, với giới hạn định lượng (LOQ) của phương pháp được thiết lập ở mức 10 µg/kg. Thử nghiệm này được thực hiện theo quy trình chuẩn bị mẫu được trình bày trong Hình 3. Kết quả cho thấy tất cả các hợp chất đều có tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (S/N) của pic lớn hơn 10 tại nồng độ 0,1 µg/L. Hình 4 trình bày các sắc ký đồ của những hợp chất thuốc bảo vệ thực vật có độ nhạy thấp trên GC, thể hiện các thời điểm rửa giải sớm, trung bình và muộn trong chu trình phân tích, cùng với thời gian dwell ngắn. Ví dụ, các hóa chất bảo vệ thực vật như EPTC, Zoxamide và Deltamethrin thể hiện độ nhạy thấp trên GC; tuy nhiên, hình dạng pic vẫn rõ ràng và không bị ảnh hưởng bởi các thành phần nền mẫu. Tương tự, hợp chất Simeconazole (thời gian lưu 18,2 phút) với giá trị dwell time khoảng 4 ms cũng cho kết quả ổn định. Những kết quả này khẳng định rằng hệ thống Agilent GC/TQ 7010B có độ nhạy rất cao, phù hợp để phân tích các nền mẫu phức tạp như tiêu đen và trà khô, đồng thời cho thấy khả năng giảm nhiễu nền hiệu quả nhờ bộ phân tích khối phổ và buồng va chạm với khí quenching được thiết kế đặc biệt.


Hình 4. Sắc ký đồ MRM cho (A) EPTC, (B) Simeconazole, (C) Zoxamide, và (D) Deltamethrin ở mức 0,1 µg/L trong nền mẫu tiêu đen và trà khô, phân tích bằng hệ thống Agilent GC/TQ 7010B (còn tiếp ở trang sau).
Đường chuẩn
Tính tuyến tính của đường chuẩn đối với tất cả các chất phân tích mục tiêu được đánh giá bằng các điểm chuẩn theo nền mẫu trong khoảng nồng độ từ 0,1 đến 5 µg/L. Cả 284 chất phân tích đều đáp ứng tiêu chí tuyến tính của đường cong hiệu chuẩn với hệ số tương quan R² ≥ 0,99 (như thể hiện trong Hình 5A và 5B).
Ngoài ra, độ chính xác của phương trình hồi quy được đánh giá bằng cách so sánh nồng độ lý thuyết và nồng độ tính toán tại tất cả các mức nồng độ chuẩn. Kết quả cho thấy độ chính xác định lượng của từng mức chuẩn nằm trong khoảng ±20%. Các mức độ chính xác này xác nhận rằng hệ thống GC/TQ 7010B đáp ứng các yêu cầu của SANTE/11312/2021 cho phân tích hóa chất bảo vệ thực vật.


Hình 5B. Đường chuẩn của EPTC, Simeconazole, Zoxamide và Deltamethrin trên nền tiêu đen và trà khô (phần tiếp ở trang sau).
Độ chính xác và độ chụm của phương pháp
Độ đúng (Accuracy): Trong phân tích dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu thực phẩm, hiệu suất thu hồi của chất phân tích mục tiêu là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả của phương pháp chuẩn bị mẫu và hiệu năng của thiết bị. Theo quy định của EU, giới hạn dư lượng tối đa (MRL) đối với hóa chất bảo vệ thực vật trong nền mẫu tiêu và trà dao động từ 10 đến 50 µg/kg. Trong trường hợp một hoạt chất không được quy định cụ thể, MRL mặc định chung là 10 µg/kg.² Dựa trên hướng dẫn của SANTE, phương pháp phân tích hóa chất bảo vệ thực vật phải có độ nhạy đáp ứng các quy định MRL của EU, trong đó giá trị giới hạn định lượng (LOQ) phải nhỏ hơn hoặc bằng MRL.⁴ Trong ghi chú ứng dụng này, độ nhạy của phương pháp được thể hiện bằng việc thiết lập một ngưỡng LOQ chung cho tất cả các hợp chất ở mức 10 µg/kg. Để đánh giá hiệu suât thu hồi của các chất mục tiêu, các mẫu được thêm chuẩn trước xử lý mẫu (prespike) ở hai mức nồng độ: 10 µg/kg (LOQ) và 50 µg/kg (5LOQ). Theo hướng dẫn của SANTE, hiệu suất thu hồi trung bình nên nằm trong khoảng 30-140%, với điều kiện độ lặp lại đạt yêu cầu (RSD ≤ 20%).⁴ Các tiêu chí nghiêm ngặt hơn quy định khoảng thu hồi chấp nhận được là 40–120%, với RSD ≤ 20%. Hình 6A và 6B minh họa giá trị thu hồi trung bình dựa trên 12 lần lặp (n = 12) của các mẫu prespike ở mỗi mức nồng độ trong cả hai nền mẫu.
Đối với tiêu đen, phần lớn các hợp chất cho thấy tỷ lệ thu hồi tốt ở cả hai mức thêm chuẩn là LOQ và 5LOQ. Cụ thể, có 269 và 274 hóa chất bảo vệ thực vật (khoảng 95% tổng số hợp chất) đạt hiệu suất thu hồi trong khoảng 70–120% tương ứng tại mức LOQ và 5LOQ. Khi mở rộng tiêu chí hiệu suất thu hồi từ 40–120% với RSD% nhỏ hơn 20, có 275 và 278 hóa chất bảo vệ thực vật (trên 97% danh sách các hợp chất) đáp ứng yêu cầu tại mức LOQ và 5LOQ tương ứng. Một số hợp chất bảo vệ thực vật có cấu trúc phẳng bị hấp phụ bởi GCB, dẫn đến hiệu suất thu hồi dưới 40%. Ngoài ra, một vài hợp chất xuất hiện trong mẫu nền blank ở nồng độ cao nên không thể đánh giá.
Đối với các mẫu trà khô, xu hướng tương tự cũng được ghi nhận. Với tiêu chí hiệu suất thu hồi trong khoảng 70–120%, có 244 và 246 hóa chất bảo vệ thực vật (chiếm 86% danh sách mục tiêu) đáp ứng yêu cầu tại mức LOQ và 5LOQ tương ứng. Có 18 hợp chất bảo vệ thực vật có hiệu suất thu hồi trong khoảng từ 40 đến dưới 70% ở mức LOQ, và con số này giảm xuống còn 16 ở mức 5LOQ. Ngoài ra, có 22 hợp chất cho hiệu suất thu hồi dưới 40% hoặc hiện diện trong nền mẫu ở nồng độ cao.

Hình 6. Phân bố hiệu suất thu hồi của tất cả 284 hợp chất trong nền mẫu tiêu đen (A) và trà khô (B) với mức prespiked QC (10 µg/kg, 50 µg/kg).
Độ lặp lại (RSDr): Độ chụm của phương pháp được đánh giá bằng cách xem xét độ lặp lại hiệu suất thu hồi trong cùng mẻ (intrabatch) thông qua thực hiện sáu lần lặp tại mức prespiked LOQ và mức 5LOQ. Hình 7 cho thấy sự dao động của hiệu suất thu hồi của tất cả các hợp chất bảo vệ thực vật thông qua các giá trị %RSD. Nhìn chung, có thể thấy rằng %RSD của tất cả các hóa chất bảo vệ thực vật trong cả hai nền mẫu đều nhỏ hơn 20%. Ở mức LOQ, hầu hết các hợp chất thuốc bảo vệ thực vật có giá trị %RSD nằm trong khoảng từ 3% đến dưới 15% đối với cả hai nền mẫu. Ngoài ra, ở mức 5LOQ, độ lặp lại của quá trình xử lý mẫu được cải thiện, với các giá trị %RSD dao động từ 2 đến 7%. Từ các kết quả trên, phương pháp chuẩn bị mẫu cho thấy hiệu quả đối với cả hai nền mẫu và đáp ứng các tiêu chí của SANTE.
Độ tái lặp (RSDwR): Tính tái lặp của phương pháp phân tích hóa chất bảo vệ thực vật, nó thể hiện hiệu suất thu hồi và độ lặp lại thỏa đáng theo hướng dẫn của SANTE, được đánh giá tại hai mức nồng độ khác nhau. Để xác định %RSDwR, hiệu suất thu hồi được tính toán từ 12 mẫu lặp của mẫu kiểm soát chất lượng được thêm chuẩn trước (prespiked) trong hai mẻ phân tích. Các mẻ này được chuẩn bị bởi hai cán bộ phân tích khác nhau, sử dụng các lô nền mẫu khác nhau và được thực hiện vào những ngày khác nhau.
Nhìn chung, các kết quả thu được cho thấy tính tái lặp của phương pháp chuẩn bị mẫu là tương tự nhau. Cụ thể, %RSDwR của hầu hết các hợp chất trong cả hai nền mẫu dao động từ 7–12% ở mức LOQ và từ 4–8% ở mức 5LOQ (như thể hiện trong Hình 7). Điều này cho thấy hiệu năng phương pháp rất tốt và đáp ứng các hướng dẫn của SANTE.
Xét tổng thể các kết quả, bao gồm tính tuyến tính, hiệu suất thu hồi, độ lặp lại và tái lặp, có thể khẳng định rằng phương pháp này rất phù hợp để phân tích đồng thời nhiều loại hóa chất bảo vệ thực vật trong nền mẫu phức tạp. Phương pháp cung cấp các kết quả định lượng đáng tin cậy một cách ổn định, do đó rất thích hợp cho các phân tích thường quy.

Hình 7. Đánh giá hiệu năng của phương pháp về độ lặp lại (n = 6) và tái lặp (n = 12) trong (A) hạt tiêu đen và (B) trà khô.
Độ mạnh mẽ của thiết bị: Ngoài độ nhạy, hệ GC/TQ còn yêu cầu độ bền vững khi phân tích các nền mẫu phức tạp, đây là yêu cầu bắt buộc trong các phòng thí nghiệm có khối lượng mẫu lớn và môi trường sản xuất. Trong ghi chú ứng dụng này, độ bền vững của hệ thống GC/TQ 7010B với JetClean được đánh giá thông qua phân tích tiêm liên tục hơn 900 lần trong gần 30 ngày. Kết quả được trình bày trong Hình 8 và 9.
Từ Hình 8, có thể thấy bộ phận repeller của nguồn HES chỉ bị nhiễm bẩn ở mức rất nhỏ sau 905 lần tiêm. Điều này cho thấy tính năng làm sạch nguồn ion hóa Agilent JetClean sử dụng khí H₂ hoạt động rất hiệu quả. Ngoài ra, Hình 8C cho thấy tình trạng của các bộ phận khác của nguồn ion (extractor, post extractor (PE) 1, 2, ion focus và entrance lens), các bộ phận này vẫn tương đối sạch. Có một lượng nhỏ chất bẩn trên post extractor 2 do bộ phận này được thiết kế để đảo chiều và giữ lại các phân tử trung hòa, đưa chúng trở lại PE1.

Hình 8. Repeller trước (A) và sau (B) 905 mũi tiêm nền mẫu tiêu đen và trà khô; các bộ phận của nguồn ion hóa HES khi tháo rời(C).

Hình 9. Độ ổn định của diện tích pic đối với các hóa chất bảo vệ thực vật trong mẫu QC (5 µg/L) qua hơn 900 lần tiêm.
Về mức ổn định độ nhạy thiết bị, các kết quả độ lặp lại thông qua các giá trị %RSD của mẫu QC trên từng nền mẫu cho thấy thiết bị duy trì độ nhạy rất tốt (Bảng 2 và Hình 9).
Cụ thể, Hình 9 cho thấy diện tích peak dữ liệu thô của từng chất phân tích, được biểu diễn theo số lần tiêm. Độ lặp lại của các hợp chất bảo vệ thực vật được theo dõi là rất tốt, với các giá trị %RSD dao động từ 3,6 đến 8,5%. Khi thực hiện chuẩn hóa dữ liệu dựa trên tín hiệu của chất nội chuẩn, các giá trị %RSD nằm trong khoảng từ 2,96 đến 7,74%. Các chất phân tích quan tâm đều cho thấy %RSD < 10% trong cả hai trường hợp, bao gồm khi sử dụng diện tích peak dữ liệu thô và đã được hiệu chỉnh theo nội chuẩn (IS).
Bảng 2. Thống kê đáp ứng tín hiệu được biểu diễn bằng diện tích pic thô và tỷ lệ diện tích pic đã được hiệu chỉnh theo nội chuẩn (IS)
|
Chất phân tích |
%RSD diện tích peak dữ liệu thô |
%RSD sau khi hiệu chỉnh tỉ lệ với IS | ||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |
| DDE-o,p | 6.53 | 5.88 | 3.49 | 5.24 |
| Etridiazole | 8.07 | 7.93 | 5.13 | 7.74 |
| Fenfluthrin | 5.58 | 8.46 | 3.12 | 6.72 |
| Fenson | 6.76 | 3.60 | 4.07 | 2.96 |
| Hexachlorobenzene | 6.45 | 7.76 | 3.99 | 6.27 |
| Oxadiazon | 6.68 | 4.96 | 3.97 | 4.23 |
| Quinoxyfen | 7.88 | 7.72 | 4.85 | 6.78 |
| Vinclozolin | 5.25 | 8.02 | 3.68 | 7.49 |
| Azaconazole | 7.15 | 6.09 | 3.88 | 5.89 |
Kết luận
Ghi chú ứng dụng này mô tả một phương pháp phân tích đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu phức tạp và đặc thù, bao gồm tiêu đen và trà khô, sử dụng hệ thống Agilent 8890 GC/7010B TQ. Giải pháp toàn diện này đã xử lý hiệu quả những thách thức gặp phải khi phân tích đa dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật trong các nền mẫu khó như tiêu đen và trà khô.
Độ nhạy cao của hệ thống GC/TQ 7010B cho phép áp dụng các phương pháp pha loãng sâu. Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ backflush kết hợp với tính năng Agilent JetClean giúp đảm bảo độ ổn định và độ bền vững của hệ thống, nâng cao hiệu quả vận hành của các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm và giảm thời gian ngừng thiết bị trong quá trình bảo trì.
Tài liệu tham khảo
- Aftab, T. Strategies. Emerging Contaminants and Plants: Interactions, Adaptations and Remediation Technologies; Aftab, , Ed.; Springer International Publishing: Cham, 2023; pp 109–134.
- European Commission. Maximum Residue Levels. (Online) https://food.ec.europa.eu/plants/pesticides/ maximum-residue-levels_en (accessed June 27, 2024).
- Mandal, ; Ghosh, R.; Das, S.; Roy, A.; Singh, R.; Sharma, P.; Kumar, A.; Patel, M.; Chatterjee, S.; Banerjee, A.; et al. Review of Extraction and Detection Techniques for the Analysis of Pesticide Residues in Fruits to Evaluate Food Safety and Make Legislative Decisions: Challenges and Anticipations. J. Chromatogr. B 2023, 1215, 123587.
- European Commission Directorate‑General for Health and Food Safety. Guidance SANTE 11312/2021 – Analytical Quality Control and Method Validation Procedures for Pesticide Residues Analysis in Food and 2021.
- Lee, ‑G.; Kim, J.‑H.; Park, S.‑Y.; Choi, Y.‑H.; Lee, S.‑H.; Kim,
H.‑J.; Jung, M.‑Y.; Kang, S.‑M.; Cho, J.‑Y.; Lim, S.‑T.; et al. Comparative Study of the Bioactive Compounds, Flavours and Minerals Present in Black Pepper Before and After Removing the Outer Skin. LWT 2020, 125, 109263.
- Tang, Y.; Meng, X.; Gan, R. Y.; Zhao, C. N.; Liu, Q.; Feng,
- B.; Li, H. B.; Xu, D. P.; Wang, X.; Shang, A.; et al. Health Functions and Related Molecular Mechanisms of Tea Components: An Update Review. Int. J. Mol. Sci. 2019, 20(24), 6196.
- Capillary Flow Technology: Backflush Reduce Run Time and Increase Laboratory Throughput. Agilent Technologies brochure, publication number 5989‑9804EN, 2013.
- Agilent JetClean: In‑situ GC/MS Ion Source Cleaning and Agilent Technologies application note, publication number 5991‑7254EN, 2016.
Phụ lục
Bảng 3. Danh sách các hợp chất thuốc bảo vệ thực vật mục tiêu và hiệu suất thu hồi của chúng ở mức thêm chuẩn trước (prespike) 10 và 50 µg/kg (n = 12) trong các nền mẫu tiêu đen và trà khô
| STT | Hợp chất | RT (min) | Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 1 | 2,4-D-methyl ester | 12.98 | 23.28 ± 3.2 | 89.51 ± 14.86 | 19.66 ± 1.65 | 78.7 ± 8.38 |
| 2 | 8-Hydroxyquinoline | 7.84 | 23.84 ± 4.63 | D | 21.95 ± 2.58 | D |
| 3 | Acetochlor | 18.03 | 108.3 ± 13.21 | 93.87 ± 7.65 | 107.14 ± 12.15 | 90.97 ± 6.5 |
| 4 | Acibenzolar-S-methyl | 18.18 | 58.87 ± 6.44 | D | 87.14 ± 7.75 | 23.44 ± 17.41 |
| 5 | Aclonifen | 24.93 | 94.36 ± 12.95 | 83.27 ± 7.22 | 92.25 ± 9.18 | 74.81 ± 4.15 |
| 6 | Ametryn | 18.45 | 79.27 ± 11.43 | 81.21 ± 10.77 | 89.12 ± 8.43 | 79.43 ± 7.77 |
| 7 | Aminocarb | 15.65 | 83.51 ± 6.87 | 96.68 ± 9.86 | 85.1 ± 5.14 | 92.03 ± 3.52 |
| 8 | Anthracene | 16.05 | 96.2 ± 10.17 | D | 87.01 ± 10.15 | D |
| 9 | Atraton | 14.89 | 99.23 ± 13.02 | 93.58 ± 11.55 | 100.78 ± 8.9 | 87.83 ± 8.15 |
| 10 | Atrazine | 15.28 | 89.16 ± 9.73 | 90.93 ± 13.01 | 97.16 ± 6.4 | 91 ± 7.15 |
| 11 | Azaconazole | 23.86 | 91.33 ± 7.26 | 82.01 ± 8.06 | 95.56 ± 3.65 | 82.3 ± 4.62 |
| 12 | Azinphos-ethyl | 30.62 | 101.29 ± 17.76 | D | 107.4 ± 11.81 | 70.36 ± 3.68 |
| 13 | Beflubutamid | 21.69 | 95.68 ± 12.24 | 102.54 ± 8.47 | 90.85 ± 5.71 | 100.71 ± 6.24 |
| 14 | Benalaxyl | 25.97 | 81.37 ± 14.11 | 95.66 ± 10.05 | 93.04 ± 10.2 | 104.46 ± 7.44 |
| 15 | Benfluralin | 13.98 | 93.07 ± 10.81 | 97.96 ± 5.52 | 99.7 ± 4.3 | 102.63 ± 7.16 |
| 16 | Benodanil | 25.22 | 90.82 ± 7.6 | 92.41 ± 5.7 | 97.62 ± 5.18 | 94.18 ± 8.63 |
| 17 | Benoxacor | 17.19 | 97.84 ± 13.18 | 100.73 ± 10.5 | 110.41 ± 6.06 | 96.02 ± 6.09 |
| 18 | Benthiocarb | 19.53 | 85.11 ± 10.27 | 94.38 ± 6.52 | 90.6 ± 3.46 | 90.8 ± 5.42 |
| 19 | Bifenthrin | 28.32 | 94.18 ± 10.71 | 96.53 ± 8.41 | 91.79 ± 3.36 | 85.41 ± 7.3 |
| 20 | Bioresmethrin | 27.30 | 84.69 ± 9.43 | 99.34 ± 10.95 | 73.05 ± 4.24 | 85.55 ± 5.9 |
| 21 | Biphenyl | 8.18 | 102.59 ± 88.74 | D | 90.46 ± 11.81 | 70.13 ± 7.05 |
| 22 | Boscalid | 33.43 | 88.27 ± 15.36 | 78.93 ± 4.16 | 90.48 ± 6.39 | 67.45 ± 3.02 |
| 23 | Bromacil | 19.24 | 100.34 ± 14.33 | 119.76 ± 8.42 | 92.68 ± 8.06 | 96.28 ± 5.72 |
| 24 | Bromocyclen | 17.01 | 86.78 ± 14.21 | 79.31 ± 7.15 | 97.27 ± 6.02 | 79.57 ± 5.74 |
| 25 | Bromophos-ethyl | 22.22 | 94.34 ± 9.14 | 42.33 ± 4.11 | 93.83 ± 4.4 | 45.93 ± 4.48 |
| 26 | Bromopropylate | 28.10 | 88.96 ± 9.58 | 86.65 ± 12.35 | 94.32 ± 4.11 | 93.54 ± 3.01 |
| 27 | Bromuconazole I | 27.90 | 91.65 ± 7.16 | 98.91 ± 7.41 | 93.82 ± 4.59 | 92.52 ± 6.81 |
| 28 | Bromuconazole II | 28.78 | 84.78 ± 9.89 | 99.34 ± 8.77 | 87.79 ± 4.96 | 88.32 ± 6.26 |
| 29 | Bupirimate | 24.00 | 104.52 ± 16.74 | 106.64 ± 9.61 | 98.14 ± 6.61 | 102.32 ± 9.34 |
| 30 | Buprofezin (Z-isomer) | 23.82 | 93.94 ± 14.44 | 100.39 ± 9.08 | 89.87 ± 8.89 | 90.37 ± 9.04 |
| 31 | Butachlor | 22.69 | 88.68 ± 16.49 | 104.5 ± 12.58 | 103.43 ± 6.92 | 103.55 ± 7.98 |
| 32 | Butafenacil | 32.50 | 98.2 ± 6.72 | 112 ± 7.78 | 103.09 ± 4.05 | 113.04 ± 8.47 |
| 33 | Butamifos | 22.99 | 105.03 ± 10.81 | 104.38 ± 8.21 | 95.15 ± 6.46 | 101.11 ± 8.37 |
| 34 | Butralin | 20.62 | 100.14 ± 13.69 | 96.16 ± 8.55 | 101.61 ± 9.99 | 100.02 ± 7.55 |
| 35 | Butylate | 8.98 | 93.69 ± 5.02 | 93.43 ± 8.11 | 96.57 ± 2.24 | 97.55 ± 3.74 |
| 36 | Cadusafos | 14.03 | 86.71 ± 8.88 | 89.37 ± 8.58 | 91.71 ± 3.22 | 102.3 ± 3.5 |
| 37 | Carbophenothion | 25.87 | 93.49 ± 15.15 | 91.72 ± 13.37 | 96.35 ± 10.56 | 86.42 ± 6.28 |
| 38 | Carboxin | 23.65 | 74.24 ± 12.48 | 96.47 ± 10.91 | 82.55 ± 6.57 | 90.3 ± 6.19 |
| 39 | Carfentrazone-ethyl | 26.09 | 105.48 ± 12.6 | 103.16 ± 8.56 | 104.16 ± 6.9 | 111.67 ± 7.03 |
| 40 | Chlorbenside | 21.78 | 83.7 ± 7.06 | 44.72 ± 4.44 | 86.12 ± 1.77 | 43.29 ± 1.57 |
|
STT |
Hợp chất |
RT (min) |
Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 41 | Chlorbufam | 15.22 | 92.05 ± 17.23 | 106.78 ± 9.95 | 99.77 ± 9.76 | 93.19 ± 11.23 |
| 42 | Chlordimeform | 13.40 | 73.31 ± 6.49 | 78.33 ± 6.05 | 77.58 ± 2.66 | 80.24 ± 5.15 |
| 43 | Chlorethoxyfos | 12.73 | 107.96 ± 8.95 | 96.15 ± 6.38 | 101.99 ± 4.29 | 97.97 ± 3.41 |
| 44 | Chlorfenapyr | 24.45 | 86.76 ± 17.16 | M.D | 101.64 ± 9.74 | M.D |
| 45 | Chlorfenson | 22.84 | 98.11 ± 6.3 | 95.64 ± 5.31 | 96.86 ± 5.77 | 92.54 ± 6.63 |
| 46 | Chlorfenvinphos | 21.54 | 90.94 ± 13.88 | 96.52 ± 8.55 | 94.04 ± 5.82 | 96.89 ± 5.36 |
| 47 | Chlormephos | 9.17 | 95.47 ± 5 | 96.66 ± 4.24 | 94.97 ± 2.31 | 104.28 ± 4.26 |
| 48 | Chlorobenzilate | 24.62 | 85.29 ± 4.06 | 102.31 ± 6.35 | 93.06 ± 3.77 | 102.53 ± 4.96 |
| 49 | Chloroneb | 10.51 | 88.23 ± 5.15 | 93 ± 5.36 | 93.9 ± 3.52 | 95.41 ± 4.95 |
| 50 | Chloropropylate | 24.62 | 85.61 ± 7.07 | 99.76 ± 4.52 | 93.72 ± 4.29 | 100.86 ± 4.05 |
| 51 | Chlorpropham | 13.29 | 83.19 ± 7.64 | 106.28 ± 17.08 | 89.61 ± 2.52 | 78.53 ± 11.28 |
| 52 | Chlorpyrifos-methyl | 18.07 | 99.37 ± 12.75 | 82.13 ± 5.67 | 97.35 ± 4.69 | 71.32 ± 3.91 |
| 53 | Chlorthiophos | 25.29 | 88.5 ± 8.98 | 62.24 ± 7.56 | 89.93 ± 3.05 | 48.91 ± 4.46 |
| 54 | Clodinafop-propargyl | 26.43 | 90.5 ± 12.73 | 95.32 ± 11.14 | 98.14 ± 11.35 | 106.24 ± 5.79 |
| 55 | Cloquintocet-mexyl | 28.35 | 94.82 ± 11.67 | D | 88.02 ± 3.99 | 22.94 ± 5.14 |
| 56 | Crimidine | 10.66 | 80.12 ± 9.53 | 76.83 ± 7.04 | 93.16 ± 5.36 | 81.71 ± 6.6 |
| 57 | Cyanofenphos | 26.05 | 98.71 ± 9.53 | 113.45 ± 6.57 | 96.31 ± 6.97 | 95.48 ± 6.71 |
| 58 | Cyanophos | 15.81 | 94.15 ± 9.86 | 96.85 ± 7.73 | 97.2 ± 3.98 | 101.05 ± 7.05 |
| 59 | Cycloate | 12.94 | 96.33 ± 5.85 | 86.7 ± 4.89 | 96.4 ± 3.11 | 91.11 ± 4.48 |
| 60 | Cyenopyrafen | 28.97 | 79.35 ± 8.61 | 95.33 ± 15.55 | 73.02 ± 2.88 | 87.41 ± 10.95 |
| 61 | Cyflufenamid | 24.40 | 94.65 ± 13.53 | 98.51 ± 8.86 | 98.21 ± 5.16 | 107 ± 8.43 |
| 62 | Cyfluthrin I-IV | 33.00 | 77.19 ± 9.66 | 114.3 ± 8.37 | 90.85 ± 3.63 | 118.1 ± 3.82 |
| 63 | Cyhalofop-butyl | 29.84 | 88.78 ± 7.08 | 118.36 ± 7.16 | 95.49 ± 3.15 | 118.85 ± 4.07 |
| 64 | Cyhalothrin (Lambda) | 30.39 | 85.94 ± 10.24 | 126.01 ± 20.33 | 85.91 ± 9.12 | 110.27 ± 5.15 |
| 65 | Cypermethrin I-IV | 33.63 | 86.6 ± 10.05 | M.D | 94.85 ± 4.77 | M.D |
| 66 | Cyprazine | 17.75 | 90.12 ± 10.86 | 100.66 ± 5.05 | 98.13 ± 3.48 | 97.54 ± 7.51 |
| 67 | Cyproconazole | 24.18 | 81.22 ± 8.79 | 106.02 ± 8.12 | 89.15 ± 4.43 | 104.52 ± 5.81 |
| 68 | Cyprodinil | 20.89 | 84.35 ± 8.66 | 63.12 ± 8.37 | 87.04 ± 3.14 | 48.7 ± 5.8 |
| 69 | DCPA | 20.13 | 86.75 ± 8.15 | 90.66 ± 8.58 | 98.25 ± 5.17 | 97.76 ± 7.22 |
| 70 | DDD-o,p’ | 23.70 | 97.03 ± 10.05 | 85.4 ± 5.5 | 97.81 ± 6.88 | 84.79 ± 6.43 |
| 71 | DDE-o,p’ | 22.22 | 93.18 ± 5.43 | 76.42 ± 3.81 | 94.47 ± 2.59 | 73.34 ± 4.15 |
| 72 | DDT-o,p’ | 25.02 | 92.81 ± 7.16 | 74.3 ± 4.78 | 95.79 ± 3.62 | 71.82 ± 3.94 |
| 73 | Deltamethrin I+II | 36.55 | 84.91 ± 9.01 | 87.7 ± 11.98 | 91.7 ± 5.17 | 87.77 ± 7.68 |
| 74 | Demeton-O | 12.55 | 85.36 ± 12.82 | 88.82 ± 7.15 | 90.3 ± 4.54 | 97.84 ± 6.78 |
| 75 | Desmetryn | 17.61 | 90.19 ± 11.41 | 102.8 ± 9.02 | 94.88 ± 5.13 | 98.36 ± 7.64 |
| 76 | Diallate I+II | 14.15 | 97.54 ± 10.24 | 94.76 ± 10.43 | 97.09 ± 5.12 | 97.63 ± 6.24 |
| 77 | Dichlofenthion | 17.74 | 93.55 ± 8.28 | 82.67 ± 7.4 | 96.25 ± 3.5 | 83.6 ± 5.21 |
| 78 | Dichlormid | 7.74 | 109.91 ± 8.38 | 96.34 ± 15.6 | 101.36 ± 8.63 | 113.18 ± 3.99 |
| 79 | Dichlorobenzamide, 2,6- | 13.64 | 80.94 ± 7.41 | 95.74 ± 7.19 | 84.14 ± 9.01 | 85.84 ± 10.2 |
| 80 | Dichlorobenzonitrile, 2,6- | 7.63 | 108.37 ± 4.67 | 100.59 ± 3.05 | 111.85 ± 2.61 | 104.01 ± 4.26 |
| 81 | Dichlorobenzophenone, 4,4′- | 19.98 | 90.53 ± 5.89 | 76.58 ± 2.45 | 92.04 ± 2.11 | 75.91 ± 4.17 |
| 82 | Dichlorophenol, 2,4- | 5.20 | 38.03 ± 5.87 | 47.73 ± 2.49 | 53.53 ± 1.56 | 53.46 ± 3.4 |
| 83 | Diclobutrazol | 23.77 | 76.2 ± 8.34 | 100.95 ± 12.31 | 92 ± 7.36 | 96.32 ± 11.08 |
| 84 | Diclofop-methyl | 26.93 | 90.52 ± 10.59 | 106.26 ± 8.66 | 94.36 ± 5.2 | 93.8 ± 6.94 |
| 85 | Dicofol, o, p’- | 18.85 | 93.93 ± 6.28 | 79.73 ± 5.29 | 96.6 ± 2.92 | 102.83 ± 5.05 |
|
STT
|
Hợp chất |
RT (min) |
Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 86 | Diethofencarb | 19.83 | 100.6 ± 11.13 | 87.81 ± 8.63 | 98.86 ± 4.83 | 93.66 ± 8.63 |
| 87 | Diflufenican | 27.07 | 78.06 ± 9.36 | D | 89.6 ± 6.3 | D |
| 88 | Dimefox | 3.94 | 99.87 ± 8.13 | 84.34 ± 6.01 | 95.67 ± 5.06 | 86.28 ± 4.96 |
| 89 | Dimepiperate | 21.55 | 93.27 ± 10.06 | 96.9 ± 10.92 | 93.05 ± 5.65 | 95.56 ± 6.59 |
| 90 | Dimethachlor | 17.75 | 106.24 ± 9.74 | 115.48 ± 4.31 | 98.51 ± 5.68 | 101.59 ± 7.54 |
| 91 | Dimethenamid-P | 17.79 | 99.22 ± 6.4 | 97.12 ± 9.87 | 100.74 ± 3.95 | 96.24 ± 7.59 |
| 92 | Dimethipin | 15.25 | 85.27 ± 14.65 | 95.09 ± 16.81 | 91.88 ± 9.75 | 102.87 ± 10.46 |
| 93 | Dimethoate | 14.84 | 102.57 ± 8.54 | 84.1 ± 10.14 | 107.89 ± 3.84 | 109.35 ± 7.31 |
| 94 | Dimetilan | 18.61 | 83.95 ± 16.26 | 79.13 ± 9.77 | 93.9 ± 14.08 | 89.27 ± 6.58 |
| 95 | Dimoxystrobin | 28.17 | 100.37 ± 9.26 | 110.61 ± 10.65 | 98.9 ± 3.09 | 111.7 ± 3.59 |
| 96 | Diniconazole | 24.79 | 76.61 ± 6.85 | 81.23 ± 7.94 | 83.09 ± 5.97 | 75.05 ± 3.82 |
| 97 | Dioxabenzofos | 13.65 | 94.91 ± 11.26 | 106.98 ± 8.08 | 100.84 ± 8.4 | 106.86 ± 12.76 |
| 98 | Diphenamid | 20.64 | 83.13 ± 14.12 | 103.66 ± 8.29 | 93.07 ± 3.84 | 99.66 ± 4.53 |
| 99 | Diphenylamine | 12.67 | 94.57 ± 7.77 | 107.25 ± 11.62 | 106.58 ± 2.53 | 99.18 ± 6.06 |
| 100 | Dipropetryn | 19.57 | 86.35 ± 12.99 | 94.9 ± 10.49 | 93.68 ± 5.69 | 98.07 ± 6.12 |
| 101 | Disulfoton sulfone | 22.50 | 69.79 ± 8.43 | 92.34 ± 8.92 | 70.28 ± 6.02 | 109.12 ± 7.97 |
| 102 | Disulfoton-sulfoxide | 7.26 | 97.13 ± 3.53 | 101.85 ± 3.18 | 96.21 ± 2.05 | 105.75 ± 3.92 |
| 103 | Ditalimfos | 22.71 | 26.28 ± 4.92 | 49.55 ± 18.88 | 34.67 ± 3.64 | 40.48 ± 2.82 |
| 104 | Diuron | 21.32 | 99.22 ± 13.64 | 90.82 ± 18.49 | 89.29 ± 7.67 | 89.14 ± 8.81 |
| 105 | Edifenphos | 26.02 | 80.13 ± 10.06 | 94.52 ± 9.67 | 78.69 ± 2.85 | 95.75 ± 5.83 |
| 106 | EPN | 28.13 | 87.51 ± 10.18 | 110.14 ± 10.42 | 99.62 ± 8.41 | 98.49 ± 7.93 |
| 107 | Epoxiconazole | 27.39 | 93.82 ± 7.59 | 87.83 ± 8.66 | 97.36 ± 5.86 | 81.4 ± 3.63 |
| 108 | EPTC | 7.73 | 96.21 ± 14.59 | 109.11 ± 14.77 | 97.96 ± 7.78 | 98.28 ± 10.46 |
| 109 | Esfenvalerate | 35.54 | 76.31 ± 4.73 | 92.53 ± 8.8 | 84.87 ± 3.12 | 91.69 ± 5.29 |
| 110 | Etaconazole I (a) | 24.83 | 92.96 ± 7.91 | 88.44 ± 6.02 | 97.86 ± 3.89 | 100.59 ± 9.44 |
| 111 | Ethalfluralin | 13.54 | 95.37 ± 10.64 | 97.34 ± 10.84 | 99.35 ± 7.05 | 106.5 ± 7.08 |
| 112 | Ethion | 25.18 | 92.45 ± 14.05 | 103.05 ± 8.08 | 94.32 ± 4.47 | 99.79 ± 6.29 |
| 113 | Ethofumesate, 2-keto- | 17.75 | 90.25 ± 16.78 | 97.57 ± 11.84 | 94.2 ± 8.85 | 106.27 ± 6.47 |
| 114 | Ethofumesate | 19.30 | 84.61 ± 9.69 | 95.74 ± 8.94 | 96.92 ± 12.02 | 100.58 ± 8.61 |
| 115 | Ethylan | 24.36 | 102.52 ± 7.35 | 90.81 ± 7.09 | 97.01 ± 4.33 | 85.14 ± 5.77 |
| 116 | Etoxazole | 28.60 | 101.61 ± 15.42 | 96.07 ± 10.28 | 101.8 ± 12.52 | 108.99 ± 9.52 |
| 117 | Etridiazole | 9.48 | 98.01 ± 7.88 | 99.57 ± 5.78 | 103.44 ± 5.23 | 93.4 ± 3.66 |
| 118 | Fenamiphos | 22.99 | 96.95 ± 18.65 | 70.15 ± 6.51 | 88.66 ± 14.76 | 87.61 ± 11.57 |
| 119 | Fenarimol | 30.33 | 106.73 ± 9.29 | 118.34 ± 5.38 | 101.61 ± 5.77 | 118.32 ± 4.73 |
| 120 | Fenclorim | 14.28 | 90.03 ± 7.19 | 34.26 ± 2.55 | 88.97 ± 3.19 | 24.89 ± 1.73 |
| 121 | Fenfluthrin | 17.56 | 93.2 ± 9.01 | 90.87 ± 6.96 | 97.83 ± 3.88 | 89.99 ± 7.05 |
| 122 | Fenhexamid | 26.17 | 23.78 ± 4.71 | 62.3 ± 31.76 | 26.87 ± 2.22 | 36.48 ± 3.84 |
| 123 | Fenitrothion | 19.15 | 88.85 ± 7.72 | 96.72 ± 8.98 | 92.65 ± 4.50 | 95.52 ± 4.51 |
| 124 | Fenoxaprop-ethyl | 31.05 | 88.79 ± 10.68 | D | 97.66 ± 4.67 | 19.21 ± 3.47 |
| 125 | Fenpropimorph | 19.95 | 84.15 ± 7.14 | 75.22 ± 3.93 | 83.03 ± 4.69 | 64.26 ± 2.99 |
| 126 | Fenson | 20.30 | 88.91 ± 6.43 | 94.41 ± 3.92 | 95.28 ± 3.5 | 97.79 ± 3.83 |
| 127 | Fenvalerate I+II | 35.16 | 114.33 ± 12.07 | 102.35 ± 5.61 | 111 ± 4.41 | 103.34 ± 3.75 |
| 128 | Fipronil sulfide | 21.39 | 90.54 ± 15.03 | 95.01 ± 12.67 | 96.8 ± 6.59 | 104.74 ± 16.29 |
| 129 | Fipronil sulfone | 24.02 | 81.22 ± 9.48 | 101.13 ± 12.46 | 97.98 ± 5.99 | 109.47 ± 6.97 |
| 130 | Fipronil | 21.65 | 82.27 ± 15.92 | 96.19 ± 17.63 | 96.91 ± 5.59 | 113.86 ± 7.39 |
| 131 | Fluacrypyrim | 25.82 | 98.78 ± 9.98 | 113.01 ± 11.22 | 94.48 ± 5.24 | 116.87 ± 4.95 |
| 132 | Fluazifop-butyl | 24.45 | 84.76 ± 6.73 | 94.54 ± 13.11 | 93.16 ± 4 | 101.39 ± 8.6 |
|
STT |
Hợp chất |
RT (min) |
Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 133 | Fluchloralin | 16.53 | 95.42 ± 12.39 | 91.25 ± 8.41 | 97.16 ± 3.97 | 102.11 ± 4.05 |
| 134 | Flucythrinate I+II | 33.89 | 107.62 ± 16.51 | 109.32 ± 9.54 | 94.48 ± 10.69 | 111.43 ± 6.64 |
| 135 | Fludioxonil | 23.41 | 88.18 ± 10.07 | 87.6 ± 8.14 | 89.03 ± 5.15 | 78.81 ± 5.94 |
| 136 | Flufenacet | 20.20 | 103 ± 8.56 | 94.32 ± 6.36 | 98.08 ± 2.78 | 104.17 ± 5.8 |
| 137 | Flumetralin | 22.74 | 97.43 ± 8.24 | 91.8 ± 8.25 | 90.05 ± 2.12 | 98.03 ± 4.68 |
| 138 | Fluotrimazole | 27.38 | 97.1 ± 7.9 | 91.91 ± 10.75 | 97.28 ± 4.53 | 103.85 ± 7.97 |
| 139 | Fluquinconazole | 31.95 | 81.46 ± 5.65 | 105.87 ± 6.74 | 89.94 ± 2.88 | 101.46 ± 6.84 |
| 140 | Flusilazole | 23.87 | 105.99 ± 13.58 | 92.33 ± 11.93 | 97.63 ± 5.92 | 103.16 ± 5.22 |
| 141 | Flutolanil | 23.13 | 85.75 ± 5.07 | 105.44 ± 15.52 | 89.77 ± 3.88 | 108.14 ± 6.62 |
| 142 | Flutriafol | 22.73 | 96.81 ± 5.55 | 99.67 ± 6.65 | 97.96 ± 2.91 | 103.38 ± 4.72 |
| 143 | Fonofos | 15.91 | 92.93 ± 9.09 | 93.72 ± 8.12 | 98.38 ± 4.59 | 91.98 ± 5.77 |
| 144 | Formothion | 17.25 | 68.33 ± 6.29 | 85.88 ± 46.03 | 74.18 ± 4.55 | 73.17 ± 7.63 |
| 145 | Furalaxyl | 21.77 | 96.4 ± 8.58 | 105.7 ± 8.89 | 99.84 ± 4.57 | 106.98 ± 7.06 |
| 146 | Furametpyr | 29.19 | 89.19 ± 5.27 | 112.87 ± 5.74 | 89.56 ± 3.51 | 113.9 ± 2.96 |
| 147 | Halfenprox | 33.45 | 84.8 ± 12.94 | 79.64 ± 4.23 | 105.34 ± 5.34 | 78.57 ± 6.27 |
| 148 | Haloxyfop-methyl | 22.34 | 81.02 ± 10.85 | 101.05 ± 8.56 | 101.25 ± 6.16 | 103.13 ± 12.83 |
| 149 | Heptachlor endo-epoxide | 21.24 | 86.68 ± 13.74 | 81.19 ± 8.2 | 95.32 ± 6.68 | 87.39 ± 6.05 |
| 150 | Heptenophos | 11.85 | 90.73 ± 4.24 | 101.12 ± 4.18 | 93.16 ± 2.66 | 104.16 ± 3.42 |
| 151 | Hexachlorobenzene | 14.52 | 68.94 ± 4.52 | 39.56 ± 2.24 | 67.69 ± 2.22 | 35.94 ± 10.52 |
| 152 | Hexazinone | 26.67 | 85.15 ± 5.56 | 87.34 ± 4.54 | 92.27 ± 3.53 | 93.35 ± 4.97 |
| 153 | Hydroprene | 17.70 | 95.7 ± 15.5 | D | 87.35 ± 7.45 | 75.49 ± 4.7 |
| 154 | Iodofenphos | 23.04 | 90.51 ± 9.82 | 49.05 ± 7.23 | 87.95 ± 5.92 | 48.3 ± 4.86 |
| 155 | Ipconazole | 30.12 | 108.44 ± 12.53 | 87.07 ± 9.78 | 97.67 ± 5.11 | 98.41 ± 5.88 |
| 156 | Iprobenfos | 17.11 | 89.34 ± 10.81 | 106.57 ± 5.71 | 97.44 ± 4.18 | 101 ± 4.09 |
| 157 | Isazofos | 16.86 | 100.86 ± 15.92 | 104.41 ± 10.07 | 98.73 ± 6.08 | 110.93 ± 4.8 |
| 158 | Isobenzan | 20.17 | 99.53 ± 12.51 | 71.82 ± 7.54 | 98.11 ± 7.37 | 83.54 ± 8.47 |
| 159 | Isocarbophos | 20.22 | 77.8 ± 10.86 | 97.78 ± 5.83 | 89.14 ± 3.98 | 105.7 ± 6.72 |
| 160 | Isodrin | 20.63 | 90.88 ± 10.24 | 62.1 ± 7.81 | 91.44 ± 4.91 | 70.58 ± 4.56 |
| 161 | Isofenphos oxon | 20.29 | 100.67 ± 9.36 | 94.27 ± 7.01 | 85.54 ± 3.29 | 99.07 ± 6.33 |
| 162 | Isofenphos | 21.55 | 79.59 ± 9.68 | 97.71 ± 8.45 | 93.38 ± 6.18 | 97.18 ± 4.51 |
| 163 | Isofenphos-methyl | 20.97 | 95.27 ± 9.11 | 103.91 ± 5.81 | 95.33 ± 4.67 | 101.43 ± 5.88 |
| 164 | Isopropalin | 20.93 | 94.59 ± 7.24 | 85.31 ± 7.18 | 100.79 ± 3.35 | 86.83 ± 5.49 |
| 165 | Isoprothiolane | 23.24 | 103.67 ± 9.05 | 105.16 ± 8.6 | 95.47 ± 4.28 | 111.91 ± 5.16 |
| 166 | Isopyrazam | 31.02 | 96.37 ± 10.06 | 113.08 ± 7.64 | 95.86 ± 3.39 | 119.98 ± 8.09 |
| 167 | isoxadifen-ethyl | 25.78 | 99.79 ± 11.65 | 94.55 ± 9.49 | 97.99 ± 5.89 | 111.98 ± 7.41 |
| 168 | Kresoxim-methyl | 24.07 | 92.25 ± 15.98 | 99.06 ± 7.85 | 97.12 ± 6.65 | 107.74 ± 7.51 |
| 169 | Lactofen | 30.41 | 101.15 ± 12.33 | 102.38 ± 10.26 | 98.61 ± 5.16 | 113.99 ± 6.5 |
| 170 | Leptophos | 29.46 | 83.1 ± 13.12 | 35.93 ± 45.38 | 83.25 ± 4.66 | 13.28 ± 6.22 |
| 171 | Malathion | 19.63 | 97.17 ± 8.71 | 106.59 ± 11.95 | 95.92 ± 7.14 | 105.9 ± 4.87 |
| 172 | Mefenpyr-diethyl | 27.64 | 87.79 ± 7.68 | 104.76 ± 7.88 | 97.09 ± 3.08 | 111.18 ± 5 |
| 173 | Mepanipyrim | 22.59 | 104.55 ± 15.54 | 25.56 ± 7.92 | 94.83 ± 3.77 | 29.54 ± 5.98 |
| 174 | Mephosfolan | 21.49 | 83.19 ± 11.88 | 104.23 ± 9.31 | 85.12 ± 7.18 | 95.41 ± 6.78 |
| 175 | Metalaxyl | 18.61 | 103.27 ± 15.24 | 82.22 ± 9.65 | 98.71 ± 6.29 | 95.54 ± 8.36 |
| 176 | Metazachlor | 21.08 | 91.16 ± 11.84 | 97.41 ± 17.46 | 92.48 ± 5.33 | 99.34 ± 5.56 |
|
STT |
Hợp chất |
RT (min) |
Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 177 | Methacrifos | 10.40 | 95.75 ± 5.82 | 109.54 ± 4.65 | 97.25 ± 4.18 | 104.06 ± 7.39 |
| 178 | Methidathion | 22.09 | 100.96 ± 8.18 | 101.58 ± 4.89 | 96.85 ± 2.79 | 99.4 ± 3.94 |
| 179 | Methoprotryne | 23.90 | 96.99 ± 10.59 | 106.97 ± 12.73 | 97.7 ± 8.90 | 105.28 ± 10.53 |
| 180 | Metolachlor | 19.77 | 95.33 ± 6.82 | 91.98 ± 4.68 | 99.12 ± 3.47 | 98.02 ± 4.1 |
| 181 | Metribuzin | 17.80 | 101.93 ± 12.24 | 103.03 ± 7.6 | 97.15 ± 6.8 | 93.2 ± 4.57 |
| 182 | Mirex | 29.61 | 82.46 ± 6.57 | 45.38 ± 3.06 | 85.21 ± 3.82 | 45.95 ± 2.59 |
| 183 | Molinate | 11.00 | 83.44 ± 13.08 | 81.77 ± 5.16 | 93.05 ± 3.90 | 77.25 ± 5.05 |
| 184 | Myclobutanil | 23.72 | 98.86 ± 11.26 | 101.65 ± 10.74 | 97.74 ± 4.88 | 98.67 ± 9.19 |
| 185 | Napropamide | 22.94 | 77.93 ± 10.42 | 87.13 ± 10.98 | 89.02 ± 8.09 | 91.62 ± 8.67 |
| 186 | Nitrapyrin | 9.43 | 92.86 ± 10.14 | 97.28 ± 7.02 | 97.28 ± 6.60 | 96.38 ± 5.14 |
| 187 | Nitrofen | 24.15 | 90.46 ± 13.16 | 83.17 ± 4.55 | 98.04 ± 7.73 | 81.31 ± 6.06 |
| 188 | Nitrothal-isopropyl | 20.34 | 93.27 ± 7.5 | 89.7 ± 4.48 | 96.55 ± 5.97 | 86.96 ± 5.53 |
| 189 | Norflurazon | 26.19 | 86.93 ± 13.05 | 93.84 ± 9.18 | 90.47 ± 5.25 | 80.44 ± 7.01 |
| 190 | Norflurazon-Desmethyl | 25.60 | 84.29 ± 8.26 | D | 84.64 ± 3.27 | D |
| 191 | Nuarimol | 26.76 | 82.66 ± 10.79 | 103.28 ± 5.63 | 93.81 ± 5.27 | 104.68 ± 7.86 |
| 192 | Ofurace | 25.78 | 104.07 ± 11.81 | 99.87 ± 6.99 | 95.01 ± 6.5 | 104.56 ± 6.87 |
| 193 | Oxadiazon | 23.66 | 102.08 ± 5.76 | 97.66 ± 8.64 | 96.35 ± 3.29 | 101.65 ± 5.39 |
| 194 | Oxadixyl | 25.11 | 94.63 ± 7.41 | 102.9 ± 10.26 | 96.93 ± 4.37 | 104.64 ± 6.29 |
| 195 | Oxyfluorfen | 23.88 | 80.11 ± 14.3 | 80.92 ± 11.25 | 104.92 ± 13.89 | 87.41 ± 12.38 |
| 196 | Paclobutrazol | 22.27 | 86.89 ± 9.51 | 97.62 ± 7.01 | 92.1 ± 4.99 | 98.58 ± 7.81 |
| 197 | Parathion | 19.99 | 82.82 ± 15.92 | 93.5 ± 12.07 | 102.77 ± 6.77 | 101.93 ± 6.95 |
| 198 | Parathion-methyl | 18.07 | 93 ± 13.08 | 89.31 ± 8.44 | 98.13 ± 6.42 | 75.88 ± 3.57 |
| 199 | Pebulate | 9.55 | 89.06 ± 17.48 | 96.4 ± 8.84 | 101.78 ± 9.07 | 92.4 ± 5.95 |
| 200 | Penconazole | 21.20 | 88.13 ± 10.77 | 95.39 ± 7.89 | 94.36 ± 4.54 | 90.59 ± 6.71 |
| 201 | Pendimethalin | 21.17 | 81.81 ± 16.13 | 84.75 ± 16.3 | 103.49 ± 11.48 | 79.11 ± 7.61 |
| 202 | Pentachloroaniline | 17.28 | 74.19 ± 13.21 | 28.51 ± 37 | 92.17 ± 11.87 | 22.77 ± 11.57 |
| 203 | Pentachloroanisole | 14.74 | 84.38 ± 7.31 | 55.92 ± 2.68 | 89.18 ± 2.64 | 45.96 ± 2.69 |
| 204 | Pentachlorobenzene | 10.78 | 79.11 ± 5.16 | 32.3 ± 3.76 | 82.08 ± 2.66 | 26.54 ± 2.31 |
| 205 | Pentachloronitrobenzene | 15.72 | 83.47 ± 10.76 | 41.43 ± 5.52 | 89.93 ± 3.88 | 44.21 ± 3.84 |
| 206 | Pentachlorophenol | 15.51 | 5.88 ± 5.26 | D | 7.42 ± 1.49 | D |
| 207 | Pentachlorothioanisole | 19.19 | 73.98 ± 9.8 | D | 74.21 ± 3.51 | D |
| 208 | Pentanochlor | 19.24 | 87.92 ± 6.24 | 96.3 ± 6.54 | 89.39 ± 2.07 | 98.09 ± 4.64 |
| 209 | Permethrin, (1R)-cis- | 31.60 | 98.72 ± 18.83 | 118.08 ± 5.89 | 100.26 ± 8.6 | 105.63 ± 9.66 |
| 210 | Phenkapton | 28.39 | 98.63 ± 13.59 | 44.56 ± 10.45 | 93.68 ± 12.89 | 48.91 ± 7.53 |
| 211 | Phenthoate | 21.65 | 90.79 ± 15.55 | 100.19 ± 11.82 | 93.22 ± 11.74 | 102.26 ± 7.44 |
| 212 | Phorate sulfone | 19.74 | 79.66 ± 12.49 | 102.76 ± 12.39 | 95.15 ± 7.08 | 103.19 ± 9.81 |
| 213 | Phorate | 14.05 | 89.45 ± 12.5 | 96.01 ± 12.10 | 90.34 ± 7.05 | 114.31 ± 10.12 |
| 214 | Phosalone | 29.38 | 85.37 ± 12.67 | 95.76 ± 12.98 | 85.68 ± 5.81 | 85.29 ± 5.57 |
| 215 | Phthalide | 7.70 | 100.41 ± 11.8 | M.D | 112.11 ± 6.04 | M.D |
| 216 | Picolinafen | 28.26 | 85.28 ± 14.19 | 5.92 ± 6.35 | 98.45 ± 10.34 | 3.44 ± 2.15 |
| 217 | Picoxystrobin | 23.07 | 95 ± 7.64 | 107.36 ± 8.34 | 93.17 ± 2.99 | 112.86 ± 5.73 |
| 218 | Piperonyl butoxide | 27.21 | 82.79 ± 10.51 | 104.84 ± 14.48 | 86.47 ± 6.41 | 94.81 ± 7.76 |
| 219 | Piperophos | 28.33 | 96.34 ± 11.99 | 100.69 ± 14.45 | 100.51 ± 7.26 | 109.41 ± 11.02 |
| 220 | Pirimicarb | 17.36 | 98.94 ± 9.12 | 101.22 ± 9.7 | 99.21 ± 5.78 | 96.74 ± 8.57 |
|
STT |
Hợp chất |
RT (min) |
Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 221 | Pirimiphos-ethyl | 20.89 | 95.47 ± 12.66 | 88.7 ± 10.32 | 95.16 ± 6.91 | 87.08 ± 7.33 |
| 222 | Pirimiphos-methyl | 19.29 | 97.27 ± 12.37 | 96.34 ± 7.71 | 91.38 ± 5.31 | 94.57 ± 6.49 |
| 223 | Plifenate | 18.10 | 97.41 ± 10.76 | 100.63 ± 7.52 | 101.31 ± 8.03 | 98.84 ± 7.86 |
| 224 | Pretilachlor | 23.44 | 88.16 ± 8.28 | 106.15 ± 6.99 | 91.04 ± 4.97 | 104.9 ± 5.45 |
| 225 | Procymidone | 21.81 | 106.08 ± 15.42 | 106.43 ± 8.16 | 101.85 ± 6.7 | 102.01 ± 10.58 |
| 226 | Profenofos | 23.29 | 92.98 ± 11.76 | 92.64 ± 11.48 | 97.95 ± 5.77 | 83.82 ± 6.11 |
| 227 | Profluralin | 16.03 | 77.78 ± 13.39 | 101.37 ± 12.12 | 105.29 ± 11.04 | 92.24 ± 7.62 |
| 228 | Prometon | 15.15 | 88.9 ± 14.72 | 91.58 ± 4.52 | 96.37 ± 12.16 | 93.99 ± 4.85 |
| 229 | Prometryn | 18.61 | 88.97 ± 11.36 | 89.51 ± 7.74 | 93.02 ± 5.82 | 89.3 ± 3.82 |
| 230 | Propachlor | 12.51 | 94.35 ± 12.04 | 84.64 ± 8.06 | 97.36 ± 3.46 | 100.55 ± 5.74 |
| 231 | Propanil | 17.71 | 83.95 ± 12.6 | 86.52 ± 8.75 | 84.34 ± 3.41 | 83.74 ± 6.41 |
| 232 | Propaphos | 22.23 | 93.61 ± 7.47 | 96.93 ± 4.57 | 95.37 ± 4.58 | 100.54 ± 4.22 |
| 233 | Propazine | 15.46 | 86.19 ± 9.51 | 91.17 ± 12.52 | 94.17 ± 4.85 | 98.27 ± 5.82 |
| 234 | Propetamphos | 15.92 | 98.78 ± 16.38 | 80.17 ± 10.12 | 95.81 ± 6.25 | 85.15 ± 5.71 |
| 235 | Propham | 9.45 | 91.75 ± 13.52 | 101.14 ± 15.03 | 93.36 ± 3.68 | 96.69 ± 4.09 |
| 236 | Propiconazole I+II | 26.16 | 89.29 ± 10.76 | 89.37 ± 6.74 | 106.99 ± 5.86 | 100.45 ± 7.67 |
| 237 | Propisochlor | 18.56 | 77.25 ± 12 | 95.35 ± 13.9 | 95.66 ± 6.19 | 99.32 ± 10.17 |
| 238 | Propyzamide | 15.96 | 95.87 ± 7.24 | 93.58 ± 5.3 | 96.23 ± 3.25 | 93.6 ± 3.77 |
| 239 | Prosulfocarb | 18.75 | 85.57 ± 11.68 | 82.66 ± 7.56 | 103.51 ± 6.96 | 91.7 ± 10.05 |
| 240 | Pyrazophos | 30.68 | 93.08 ± 12.46 | D | 90.39 ± 8.53 | 44.84 ± 32.57 |
| 241 | Pyridaben | 31.80 | 65.26 ± 8.45 | 119.51 ± 6.76 | 88.03 ± 3.33 | 112.81 ± 3.53 |
| 242 | Pyrifenox I | 21.31 | 83.63 ± 15.61 | 94.13 ± 9.12 | 83.06 ± 9.35 | 87.89 ± 5.78 |
| 243 | Pyrifenox II | 22.29 | 94.04 ± 13.31 | 90.97 ± 12.05 | 93.03 ± 7.17 | 81.79 ± 8.35 |
| 244 | Pyrimethanil | 16.12 | 89.06 ± 8.75 | 67.66 ± 9.04 | 91.48 ± 1.62 | 60.05 ± 5.08 |
| 245 | Pyrimidifen | 34.82 | 81.48 ± 8.21 | 19.21 ± 23.07 | 80.68 ± 3.01 | 11.75 ± 9.47 |
| 246 | Quinalphos | 21.61 | 38.11 ± 32.62 | 51.49 ± 30.3 | 83.42 ± 6.51 | 77.54 ± 6.24 |
| 247 | Quinoclamine | 19.27 | 50.26 ± 6.15 | D | 50.28 ± 3.57 | D |
| 248 | Quinoxyfen | 26.02 | 80.29 ± 7.92 | D | 86.56 ± 6.76 | 27.48 ± 2.07 |
| 249 | Resmethrin | 27.29 | 87.49 ± 13.72 | 100.81 ± 10.69 | 73.59 ± 3.55 | 83.26 ± 4.94 |
| 250 | Sebuthylazine | 17.02 | 86.81 ± 13.82 | 108.37 ± 13.29 | 91.95 ± 9.11 | 94.73 ± 7.90 |
| 251 | Secbumeton | 16.61 | 86.38 ± 8.84 | 99.02 ± 9.66 | 97.71 ± 4.68 | 95.39 ± 4.87 |
| 252 | Simeconazole | 18.23 | 83.30 ± 5.85 | 77.92 ± 2.65 | 91.68 ± 4.28 | 83.13 ± 3.78 |
| 253 | Simetryn | 18.24 | 77.26 ± 10.82 | 74.45 ± 7.62 | 90.65 ± 9.71 | 73.83 ± 5.28 |
| 254 | Sulfotep | 14.06 | 99.66 ± 13.82 | 94.07 ± 16.28 | 96.7 ± 6.01 | 107.48 ± 7.07 |
| 255 | Tebuconazole | 26.75 | 93.36 ± 6.89 | 86.43 ± 7.11 | 89.16 ± 3.78 | 94.95 ± 6.29 |
| 256 | Tebufenpyrad | 28.62 | 76.46 ± 14.12 | 100.35 ± 10.6 | 89.22 ± 8.23 | 109.2 ± 5.6 |
| 257 | Tebupirimfos | 17.13 | 91.72 ± 13.35 | 110.42 ± 7.55 | 100.91 ± 7.27 | 96.06 ± 8.84 |
| 258 | Tebutam | 14.05 | 83.66 ± 10.92 | 95.71 ± 10.57 | 96.58 ± 3.21 | 105.33 ± 6.54 |
| 259 | Tefluthrin | 16.85 | 99.39 ± 3.61 | 82.85 ± 3.93 | 98.94 ± 4.3 | 86.29 ± 5.28 |
| 260 | Terbacil | 16.55 | 95.46 ± 11.97 | 102.42 ± 9.05 | 100.82 ± 4.64 | 97.58 ± 5.73 |
| 261 | Terbucarb | 18.12 | 86.14 ± 14.62 | 99.23 ± 9.24 | 100.39 ± 10.28 | 95.81 ± 5.25 |
| 262 | Terbufos sulfone | 21.21 | 90.80 ± 9.12 | 96.62 ± 5.71 | 95.87 ± 3.99 | 92.67 ± 3.91 |
| 263 | Terbufos | 15.82 | 99.04 ± 14.54 | 83.41 ± 7.63 | 98.57 ± 5.64 | 105.06 ± 6.87 |
| 264 | Terbuthylazine | 15.84 | 92.93 ± 11.25 | 93.5 ± 5.68 | 97.22 ± 7.53 | 91.67 ± 8.67 |
| 265 | Terbuthylazine-desethyl | 13.86 | 79.63 ± 6.96 | 106.15 ± 8.39 | 92.19 ± 2.53 | 101.06 ± 7.66 |
|
STT |
Hợp chất |
RT (min) |
Hiệu suất thu hồi | |||
| LOQ (10 µg/kg) | 5 LOQ (50 µg/kg) | |||||
| Tiêu đen | Trà khô | Tiêu đen | Trà khô | |||
| 266 | Terbutryn | 19.07 | 101.55 ± 8.47 | 85.91 ± 6.97 | 98.72 ± 3.85 | 91.19 ± 3.86 |
| 267 | Tetraconazole | 20.35 | 83.23 ± 10.24 | 86.45 ± 13.65 | 99.79 ± 4.87 | 103.97 ± 9.53 |
| 268 | Tetradifon | 29.02 | 97.07 ± 7.42 | 95.35 ± 9.56 | 93.05 ± 4.37 | 97.93 ± 8.31 |
| 269 | Tetramethrin I+II | 28.29 | 83.8 ± 9.45 | 104.25 ± 7.05 | 83.62 ± 4.76 | 109.45 ± 5.36 |
| 270 | Tetrasul | 25.30 | 79.02 ± 7.56 | D | 80.26 ± 4.19 | 25.27 ± 2.84 |
| 271 | Thenylchlor | 26.77 | 97.83 ± 9.11 | 111.71 ± 5.72 | 93.17 ± 3.56 | 112.17 ± 5.86 |
| 272 | Thiometon | 14.54 | 74.11 ± 14.16 | 105.7 ± 8.35 | 93.27 ± 3.61 | 83.41 ± 5.87 |
| 273 | Tolclofos-methyl | 18.24 | 96.19 ± 13.05 | 83.51 ± 8.41 | 101.38 ± 8.07 | 79.89 ± 6.99 |
| 274 | Transfluthrin | 18.35 | 94.17 ± 11.17 | 89.03 ± 7.21 | 97.91 ± 6.74 | 81.66 ± 5.17 |
| 275 | Triadimefon | 20.08 | 100.61 ± 16.58 | 94.62 ± 31.74 | 96.57 ± 6.42 | 99.93 ± 9.28 |
| 276 | Triallate | 16.79 | 93.56 ± 10.52 | 90.63 ± 8.38 | 96.94 ± 2.54 | 85.47 ± 3.77 |
| 277 | Triazophos | 25.65 | 86.98 ± 11.94 | 105.22 ± 11.06 | 96.29 ± 6.61 | 91.93 ± 7.99 |
| 278 | Trichlorophenol, 2,4,6- | 7.70 | D | D | D | D |
| 279 | Triclosan | 22.02 | 59.67 ± 8.76 | 80.43 ± 8.5 | 65.17 ± 7.23 | 84.3 ± 10.65 |
| 280 | Tridiphane | 18.57 | 92.23 ± 17.27 | 112.14 ± 10.71 | 100.11 ± 17.37 | 98.99 ± 7.38 |
| 281 | Trifloxystrobin | 26.49 | 97.12 ± 13.13 | 94.64 ± 8.92 | 96.01 ± 7.01 | 109.81 ± 6.58 |
| 282 | Trifluralin | 13.90 | 106.04 ± 9.04 | 99.43 ± 10.53 | 103.47 ± 3.03 | 100.84 ± 6.07 |
| 283 | Vinclozolin | 18.08 | 92.83 ± 17.93 | 99.39 ± 11.13 | 103.72 ± 8.30 | 98.21 ± 7.25 |
| 284 | Zoxamide | 27.39 | 94.71 ± 10.94 | 98.15 ± 6.13 | 91.66 ± 5.26 | 95.72 ± 4.56 |
M.D = Có trong mẫu dùng để spike
D = Phát hiện nhưng thấp hơn nồng độ điểm chuẩn thấp nhất

English